logo

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ngân hàng – Tài chính: Học đúng, dùng chuẩn!

Bạn làm trong ngành ngân hàng – tài chính hay đang học chuyên ngành liên quan? Đừng bỏ qua bài viết này! Dưới đây là danh sách từ vựng và cụm từ tiếng Anh thông dụng, dễ hiểu, được dùng thực tế trong giao tiếp, tài liệu ngân hàng, tài chính, kế toán cho các bạn đang làm trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng.

1. Từ vựng cơ bản trong lĩnh vực ngân hàng – tài chính

2. Các cụm từ chuyên ngành thường gặp

3. Một số thuật ngữ chuyên sâu (Intermediate - Advanced)

4. Ngữ pháp cần lưu ý khi dùng trong lĩnh vực tài chính

Câu bị động (Passive voice)
The loan was approved by the bank.
→ (Khoản vay đã được ngân hàng phê duyệt.)

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
We have processed your transaction.
→ (Chúng tôi đã xử lý giao dịch của bạn.)

Câu điều kiện loại 1
If you deposit money today, you will earn more interest.
→ (Nếu bạn gửi tiền hôm nay, bạn sẽ nhận được lãi cao hơn.)

 

✅ Kết luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng – tài chính sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng nước ngoài, đọc hiểu tài liệu chuyên môn nhanh chóng và nâng cao cơ hội nghề nghiệp và thăng tiến.

Hãy bắt đầu mỗi ngày học 5–10 từ và áp dụng vào tình huống thực tế để ghi nhớ sâu hơn nhé!

Xem thêm các bài viết khác

<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>> 

<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>> 

<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>> 

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc

 


Bài viết khác