Tiếng Anh thời thượng: Cụm từ giúp bạn giao tiếp cực chất với hội bạn
Mục lục[Hiện]
1. Cụm Từ Cho Những Lời Khen Cực Ngầu
- "On point": Chuẩn không cần chỉnh
- Example: “Your outfit is on point!” (Bộ đồ của bạn chuẩn không cần chỉnh!)
- Answer: “Thanks, I got it from a new store downtown.” (Cảm ơn, mình mới mua ở một cửa hàng trong thành phố.)
- Example: “Your outfit is on point!” (Bộ đồ của bạn chuẩn không cần chỉnh!)
- "Slay": Làm rất tốt, thể hiện xuất sắc
- Example: “You totally slayed that presentation!” (Bạn đã hoàn toàn thể hiện xuất sắc trong bài thuyết trình!)
- Answer: “Thank you! I worked really hard on it.” (Cảm ơn! Mình đã làm việc rất chăm chỉ cho nó.)
- Example: “You totally slayed that presentation!” (Bạn đã hoàn toàn thể hiện xuất sắc trong bài thuyết trình!)
- "Lit": Tuyệt vời, đỉnh cao
- Example: “The party last night was lit!” (Bữa tiệc tối qua thật tuyệt vời!)
- Answer: “Yeah, we had so much fun!” (Đúng rồi, chúng mình đã có rất nhiều niềm vui!)
- Example: “The party last night was lit!” (Bữa tiệc tối qua thật tuyệt vời!)
- "Killing it": Làm rất tốt
- Example: “You’re killing it at work lately!” (Dạo này bạn làm việc rất tốt!)
- Answer: “Thanks! I’ve been putting in extra hours.” (Cảm ơn! Mình đã dành thêm nhiều thời gian làm việc.)
- Example: “You’re killing it at work lately!” (Dạo này bạn làm việc rất tốt!)
- "Goals": Mục tiêu, điều đáng ngưỡng mộ
- Example: “That vacation is total goals!” (Chuyến du lịch đó thật đáng ngưỡng mộ!)
- Answer: “Yeah, it was amazing, we should go together next time!” (Đúng vậy, nó tuyệt vời, lần sau chúng mình cùng đi nhé!)
- Example: “That vacation is total goals!” (Chuyến du lịch đó thật đáng ngưỡng mộ!)
2. Cụm Từ Khi Muốn Thể Hiện Bản Thân
- "Flex": Thể hiện bản thân, khoe
- Example: “He’s always flexing his new sneakers.” (Anh ấy luôn khoe đôi giày thể thao mới của mình.)
- Answer: “Yeah, they’re pretty cool though!” (Đúng vậy, nhưng đôi giày đó thực sự rất ngầu!)
- Example: “He’s always flexing his new sneakers.” (Anh ấy luôn khoe đôi giày thể thao mới của mình.)
- "Vibe": Cảm giác, bầu không khí
- Example: “The vibe at the beach was so chill.” (Không khí ở bãi biển thật thư giãn.)
- Answer: “Yeah, it was the perfect day to relax.” (Đúng vậy, đó là một ngày hoàn hảo để thư giãn.)
- Example: “The vibe at the beach was so chill.” (Không khí ở bãi biển thật thư giãn.)
- "Savage": Cực ngầu, không khoan nhượng
- Example: “That comeback was savage!” (Lời đáp trả đó thật là ngầu!)
- Answer: “I know, right? He totally owned the conversation.” (Mình biết, đúng không? Anh ấy hoàn toàn chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện.)
- Example: “That comeback was savage!” (Lời đáp trả đó thật là ngầu!)
- "Squad": Nhóm bạn thân
- Example: “Where’s the squad tonight?” (Nhóm bạn thân đi đâu tối nay?)
- Answer: “We’re all meeting at Mike’s place.” (Chúng mình sẽ gặp nhau ở nhà Mike.)
- Example: “Where’s the squad tonight?” (Nhóm bạn thân đi đâu tối nay?)
- "No cap": Không nói dối, không đùa
- Example: “That movie was the best, no cap.” (Bộ phim đó là tuyệt nhất, không đùa đâu.)
- Answer: “For real! I haven’t seen anything better.” (Thật đấy! Mình chưa thấy bộ phim nào hay hơn.)
- Example: “That movie was the best, no cap.” (Bộ phim đó là tuyệt nhất, không đùa đâu.)
3. Cụm Từ Khi Tham Gia Cuộc Trò Chuyện
- "Spill the tea": Kể chuyện, tiết lộ sự thật
- Example: “Come on, spill the tea! What happened?” (Nào, kể chuyện đi! Chuyện gì đã xảy ra?)
- Answer: “Okay, here’s what happened...” (Được rồi, đây là những gì đã xảy ra…)
- Example: “Come on, spill the tea! What happened?” (Nào, kể chuyện đi! Chuyện gì đã xảy ra?)
- "Throw shade": Chỉ trích một cách ngầm
- Example: “Did she just throw shade at me?” (Cô ấy vừa chỉ trích mình ngầm sao?)
- Answer: “Yeah, that was totally shade.” (Ừ, hoàn toàn là vậy.)
- Example: “Did she just throw shade at me?” (Cô ấy vừa chỉ trích mình ngầm sao?)
- "Dead": Cười không nhịn được
- Example: “That joke had me dead!” (Câu chuyện đó làm mình cười không nhịn được!)
- Answer: “I know, it was hilarious!” (Mình biết, nó thật là hài hước!)
- Example: “That joke had me dead!” (Câu chuyện đó làm mình cười không nhịn được!)
- "Shook": Bất ngờ, sốc
- Example: “I was shook when I heard the news.” (Mình thật sốc khi nghe tin đó.)
- Answer: “Same here, I couldn’t believe it either.” (Mình cũng vậy, mình cũng không tin nổi.)
- Example: “I was shook when I heard the news.” (Mình thật sốc khi nghe tin đó.)
- "Mood": Cảm giác, trạng thái
- Example: “Staying in bed all day is such a mood.” (Nằm trên giường cả ngày đúng là tâm trạng luôn.)
- Answer: “Yeah, that’s totally me on weekends.” (Đúng vậy, đó hoàn toàn là mình vào cuối tuần.)
- Example: “Staying in bed all day is such a mood.” (Nằm trên giường cả ngày đúng là tâm trạng luôn.)
4. Cụm Từ Khi Nói Về Các Kế Hoạch Và Dự Định
- "Low-key": Bình thường, không quá nổi bật
- Example: “I’m keeping the party low-key this year.” (Mình sẽ tổ chức tiệc nhỏ và đơn giản năm nay.)
- Answer: “That sounds nice, more chill.” (Nghe có vẻ hay đấy, thư giãn hơn.)
- Example: “I’m keeping the party low-key this year.” (Mình sẽ tổ chức tiệc nhỏ và đơn giản năm nay.)
- "High-key": Rất rõ ràng, nổi bật
- Example: “I’m high-key excited for the concert.” (Mình rất háo hức với buổi hòa nhạc này.)
- Answer: “Same! It’s going to be amazing.” (Mình cũng vậy! Nó sẽ tuyệt lắm đây.)
- Example: “I’m high-key excited for the concert.” (Mình rất háo hức với buổi hòa nhạc này.)
- "Hype": Sự phấn khích, sự cường điệu
- Example: “There’s so much hype around the new album.” (Có rất nhiều sự phấn khích về album mới.)
- Answer: “Yeah, I hope it lives up to the hype.” (Ừ, mình hy vọng nó sẽ xứng đáng với sự phấn khích đó.)
- Example: “There’s so much hype around the new album.” (Có rất nhiều sự phấn khích về album mới.)
- "Chill": Thư giãn
- Example: “Do you want to chill at my place later?” (Bạn có muốn thư giãn ở nhà mình sau không?)
- Answer: “Sure, that sounds good.” (Chắc rồi, nghe hay đó.)
- Example: “Do you want to chill at my place later?” (Bạn có muốn thư giãn ở nhà mình sau không?)
5. Cụm Từ Cho Lời Kết Trong Cuộc Trò Chuyện
- "Catch you later": Gặp lại bạn sau nhé
- Example: “Alright, I’ve got to go. Catch you later!” (Được rồi, mình phải đi đây. Gặp lại bạn sau nhé!)
- Answer: “See you later, take care!” (Gặp lại bạn sau, giữ sức khỏe nhé!)
- Example: “Alright, I’ve got to go. Catch you later!” (Được rồi, mình phải đi đây. Gặp lại bạn sau nhé!)
- "Hit me up": Gọi hoặc nhắn tin cho tôi
- Example: “Hit me up when you’re free.” (Gọi cho mình khi bạn rảnh nhé.)
- Answer: “Will do! Talk to you soon.” (Chắc chắn rồi! Nói chuyện sau nhé.)
- Example: “Hit me up when you’re free.” (Gọi cho mình khi bạn rảnh nhé.)
- "Peace out": Tạm biệt
- Example: “I’m leaving now, peace out!” (Mình đi đây, tạm biệt!)
- Answer: “Later, man!” (Tạm biệt nhé!)
- Example: “I’m leaving now, peace out!” (Mình đi đây, tạm biệt!)
- "Keep it real": Sống đúng bản chất, thành thật
- Example: “Remember to always keep it real.” (Hãy luôn nhớ sống đúng bản chất nhé.)
- Answer: “You too, always.” (Bạn cũng vậy, luôn luôn như vậy.)
- Example: “Remember to always keep it real.” (Hãy luôn nhớ sống đúng bản chất nhé.)
- "Take care": Giữ gìn sức khỏe
- Example: “Take care, I’ll see you soon!” (Giữ gìn sức khỏe, mình sẽ gặp bạn sớm thôi!)
- Answer: “You too, have a great day!” (Bạn cũng vậy, có một ngày tuyệt vời nhé!)
- Example: “Take care, I’ll see you soon!” (Giữ gìn sức khỏe, mình sẽ gặp bạn sớm thôi!)
Tiếng Anh giới trẻ không chỉ là một phương tiện giao tiếp mà còn là cách bạn thể hiện cá tính. Dùng đúng từ, đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn nổi bật, tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện với bạn bè. Những cụm từ này sẽ khiến bạn không chỉ nói hay mà còn tỏ ra cực kỳ hiểu biết về văn hóa hiện đại, tạo ra sự kết nối nhanh chóng với những người xung quanh.
6. Lời Kết
Đừng chỉ dừng lại ở việc đọc! Hãy bắt đầu sử dụng những cụm từ tiếng Anh thời thượng này ngay trong các cuộc trò chuyện cùng bạn bè. Bạn sẽ thấy mình trở nên tự tin và nổi bật hơn bao giờ hết. Nếu bạn muốn học thêm nhiều cụm từ tiếng Anh và các kỹ năng giao tiếp đỉnh cao, hãy truy cập Telesa. Nền tảng này sẽ giúp bạn làm chủ tiếng Anh một cách thú vị và dễ dàng với những bài học từ giáo viên bản ngữ. Tải ngay ứng dụng Telesa và đăng ký học thử miễn phí để bắt đầu hành trình của bạn!
Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.