Những cụm từ tiếng Anh thông dụng giúp bạn tỏa sáng mỗi ngày
Mục lục[Hiện]
1. Cảm Xúc Và Cảm Giác

- Happy: Vui vẻ
- Sad: Buồn bã
- Excited: Hào hứng
- Nervous: Lo lắng
- Tired: Mệt mỏi
Ví dụ:
- I am so happy today! (Hôm nay tôi rất vui!)
- She felt sad after hearing the news. (Cô ấy cảm thấy buồn sau khi nghe tin.)
- Are you excited for the trip? (Bạn có háo hức cho chuyến đi không?)
2. Mua Sắm

- How much is this?: Cái này giá bao nhiêu?
- I want to buy...: Tôi muốn mua...
- Do you have... in a larger size?: Bạn có... cỡ lớn hơn không?
- Can I try this on?: Tôi có thể thử cái này không?
- Where is the fitting room?: Phòng thử đồ ở đâu?
Ví dụ:
- How much is this shirt? (Áo này giá bao nhiêu?)
- I want to buy a pair of shoes. (Tôi muốn mua một đôi giày.)
- I want to haul this dress. Where is the fitting room? (Tôi muốn thử chiếc đầm này. Phòng thử đồ ở đâu thế?)
3. Gọi Món Ăn

- I would like to order...: Tôi muốn gọi món...
- Can I have the menu, please?: Cho tôi xin thực đơn được không?
- I am allergic to...: Tôi bị dị ứng với...
- Check, please.: Xin tính tiền.
- What do you recommend?: Bạn đề xuất món gì?
Ví dụ:
- I would like to order a pizza. (Tôi muốn gọi một chiếc pizza.)
- Can I have the menu, please? (Cho tôi xin thực đơn được không?)
4. Hỏi Đường

- Excuse me, where is...?: Xin lỗi, ... ở đâu?
- How do I get to...?: Làm thế nào để đến...?
- Is it far from here?: Nó có xa đây không?
- Turn left/right.: Rẽ trái/phải.
- Go straight ahead.: Đi thẳng.
Ví dụ:
- Excuse me, where is the nearest bus stop? (Xin lỗi, trạm xe buýt gần nhất ở đâu?)
- How do I get to the train station? (Làm thế nào để đến ga tàu?)
5. Cuộc Sống Hàng Ngày

- What time do you wake up?: Bạn thức dậy lúc mấy giờ?
- I have breakfast at...: Tôi ăn sáng lúc...
- I go to work at...: Tôi đi làm lúc...
- I come home at...: Tôi về nhà lúc...
- I go to bed at...: Tôi đi ngủ lúc...
Ví dụ:
- I wake up at 6 AM. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
- I go to bed at 10 PM. (Tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối.)
6. Thời Tiết

- Sunny: Nắng
- Rainy: Mưa
- Cloudy: Có mây
- Windy: Có gió
- Snowy: Có tuyết
Ví dụ:
- It is sunny today. (Hôm nay trời nắng.)
- Tomorrow will be rainy. (Ngày mai sẽ có mưa.)
Với những cụm từ và ví dụ trên, bạn sẽ dễ dàng và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy thử áp dụng chúng vào các cuộc hội thoại hàng ngày để nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt!
Nếu bạn muốn học thêm nhiều cụm từ tiếng Anh và cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình, hãy truy cập vào website hoặc tải ngay ứng dụng Telesa. Telesa sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và thú vị với các bài học từ giáo viên bản ngữ và nhiều tính năng học tập thông minh. Đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay và bắt đầu hành trình nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!
Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.