logo

20 ĐỘNG TỪ MIÊU TẢ HÀNH ĐỘNG CƠ THỂ TRONG TIẾNG ANH – DỄ NHỚ, DỄ DÙNG!

Bạn đã bao giờ muốn nói bằng tiếng Anh các hành động đơn giản như "ngáp", "gật đầu", "nháy mắt" chưa? Những động từ miêu tả hành động cơ thể cực kỳ phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, giúp bạn diễn đạt tự nhiên và sống động hơn khi kể chuyện hay mô tả cảm xúc!

I. BẢNG 20 ĐỘNG TỪ MIÊU TẢ HÀNH ĐỘNG CƠ THỂ

II.  BÀI TẬP NHỎ – ĐIỀN TỪ VÀO CHỖ TRỐNG

He usually ________ when he’s sleepy. (gợi ý: ngáp)

The teacher asked the students to _______ their hands. (gợi ý: vỗ tay)

My baby is learning to _______ on the floor. (gợi ý: bò)

Don’t _______ your nose in public! (gợi ý: gãi)

She _______ her eyes because of the sunlight. (gợi ý: chớp mắt)

👉 Đáp án: yawn, clap, crawl, scratch, blink

 

III. KẾT LUẬN

Động từ mô tả hành động cơ thể rất quen thuộc, dễ học và cực kỳ hữu ích trong giao tiếp đời sống và kể chuyện bằng tiếng Anh. Hãy luyện nói, mô tả, và dùng chúng trong các đoạn hội thoại hàng ngày nhé!

✍️ Bạn muốn nhận thêm file PDF hoặc flashcards để học từ vựng về gia đình không? Hãy tham gia Group Gia Đình Telesa English để nhận nhé!

 

Xem thêm các bài viết khác

<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>> 

<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>> 

<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>> 

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc


Bài viết khác