logo

100+ Từ Vựng và Mẫu Câu Tiếng Anh Đắt Giá Cho Dân Công Sở

Với "Kho Báu Ngôn Ngữ: 100+ Từ Vựng và Mẫu Câu Tiếng Anh Đắt Giá Cho Dân Công Sở", bạn sẽ nắm trong tay những từ vựng thiết yếu và mẫu câu giao tiếp thông dụng để xử lý các tình huống công việc một cách chuyên nghiệp.

1. Mẫu Câu Giao Tiếp Trong Cuộc Họp

  • To kick off the meeting, let's...
    (Để bắt đầu cuộc họp, chúng ta hãy...)
    • Ví dụ: "To kick off the meeting, let's review the sales figures from last quarter."
      (Để bắt đầu cuộc họp, chúng ta hãy xem lại các số liệu bán hàng từ quý trước.)
  • I’d like to raise a point regarding...
    (Tôi muốn nêu lên một điểm liên quan đến...)
    • Ví dụ: "I’d like to raise a point regarding the new marketing strategy."
      (Tôi muốn nêu lên một điểm liên quan đến chiến lược marketing mới.)
  • Can we revisit the idea of...?
    (Chúng ta có thể xem xét lại ý tưởng về...?)
    • Ví dụ: "Can we revisit the idea of expanding our business to Southeast Asia?"
      (Chúng ta có thể xem xét lại ý tưởng mở rộng kinh doanh sang Đông Nam Á không?)
  • Let's move on to the next item on the agenda.
    (Chúng ta hãy chuyển sang mục tiếp theo trong chương trình nghị sự.)
    • Ví dụ: "Let's move on to the next item on the agenda, which is the budget allocation."
      (Chúng ta hãy chuyển sang mục tiếp theo trong chương trình nghị sự, đó là phân bổ ngân sách.)
  • I’d like to suggest we postpone the decision until...
    (Tôi muốn đề nghị chúng ta hoãn lại quyết định cho đến khi...)
    • Ví dụ: "I’d like to suggest we postpone the decision until next Monday."
      (Tôi muốn đề nghị chúng ta hoãn lại quyết định cho đến thứ hai tới.)

2. Từ Vựng Và Mẫu Câu Trong Email

  • I hope this email finds you well.
    (Hy vọng bạn nhận được email này trong tình trạng tốt.)
    • Ví dụ: "I hope this email finds you well. I wanted to follow up on our previous conversation."
      (Hy vọng bạn nhận được email này trong tình trạng tốt. Tôi muốn tiếp tục cuộc trò chuyện trước của chúng ta.)
  • Please find attached the report for...
    (Vui lòng xem báo cáo đính kèm cho...)
    • Ví dụ: "Please find attached the report for Q2 performance."
      (Vui lòng xem báo cáo đính kèm về kết quả hoạt động quý 2.)
  • I’m writing to inform you that...
    (Tôi viết thư để thông báo rằng...)
    • Ví dụ: "I’m writing to inform you that our team has completed the project ahead of schedule."
      (Tôi viết thư để thông báo rằng đội ngũ của chúng tôi đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
  • Could you please confirm...?
    (Bạn có thể vui lòng xác nhận...?)
    • Ví dụ: "Could you please confirm your availability for the meeting next week?"
      (Bạn có thể vui lòng xác nhận bạn có thể tham gia cuộc họp tuần tới không?)
  • Thank you for your prompt response.
    (Cảm ơn bạn đã phản hồi nhanh chóng.)
    • Ví dụ: "Thank you for your prompt response. I look forward to our collaboration."
      (Cảm ơn bạn đã phản hồi nhanh chóng. Tôi mong chờ sự hợp tác của chúng ta.)

3. Mẫu Câu Đàm Phán Và Thương Lượng

  • We would like to propose...
    (Chúng tôi muốn đề xuất...)
    • Ví dụ: "We would like to propose a partnership that would benefit both parties."
      (Chúng tôi muốn đề xuất một mối quan hệ đối tác có lợi cho cả hai bên.)
  • Could we discuss the terms of the contract?
    (Chúng ta có thể thảo luận về các điều khoản của hợp đồng không?)
    • Ví dụ: "Could we discuss the terms of the contract to ensure both sides are satisfied?"
      (Chúng ta có thể thảo luận về các điều khoản của hợp đồng để đảm bảo cả hai bên đều hài lòng không?)
  • I’m open to negotiation on...
    (Tôi sẵn sàng thương lượng về...)
    • Ví dụ: "I’m open to negotiation on the pricing, depending on the volume of the order."
      (Tôi sẵn sàng thương lượng về giá, tùy thuộc vào khối lượng đơn hàng.)
  • Let’s find a middle ground on...
    (Hãy tìm một giải pháp trung lập về...)
    • Ví dụ: "Let’s find a middle ground on the payment terms to move forward."
      (Hãy tìm một giải pháp trung lập về điều khoản thanh toán để tiến tới.)
  • We need to revisit the pricing structure.
    (Chúng ta cần xem xét lại cấu trúc giá cả.)
    • Ví dụ: "We need to revisit the pricing structure before finalizing the deal."
      (Chúng ta cần xem xét lại cấu trúc giá cả trước khi hoàn tất thỏa thuận.)

4. Các Cụm Từ Phổ Biến Trong Báo Cáo Và Thuyết Trình

  • According to the latest figures...
    (Theo các số liệu mới nhất...)
    • Ví dụ: "According to the latest figures, our sales have increased by 15%."
      (Theo các số liệu mới nhất, doanh số của chúng ta đã tăng 15%.)
  • It’s important to highlight that...
    (Điều quan trọng cần nhấn mạnh là...)
    • Ví dụ: "It’s important to highlight that customer satisfaction has greatly improved."
      (Điều quan trọng cần nhấn mạnh là sự hài lòng của khách hàng đã được cải thiện rất nhiều.)
  • The purpose of this presentation is to...
    (Mục đích của bài thuyết trình này là để...)
    • Ví dụ: "The purpose of this presentation is to showcase our new product line."
      (Mục đích của bài thuyết trình này là để giới thiệu dòng sản phẩm mới của chúng ta.)
  • Our key objectives for this quarter are...
    (Mục tiêu chính của chúng ta trong quý này là...)
    • Ví dụ: "Our key objectives for this quarter are to increase brand awareness and drive sales growth."
      (Mục tiêu chính của chúng ta trong quý này là tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy tăng trưởng doanh số.)
  • I’d like to draw your attention to...
    (Tôi muốn thu hút sự chú ý của bạn đến...)
    • Ví dụ: "I’d like to draw your attention to the slide showing our year-on-year growth."
      (Tôi muốn thu hút sự chú ý của bạn đến biểu đồ cho thấy sự tăng trưởng theo từng năm của chúng ta.)

5. Mẫu Câu Giao Tiếp Hàng Ngày Trong Công Việc

  • How’s the project coming along?
    (Dự án đang tiến triển như thế nào?)
    • Ví dụ: "How’s the project coming along? Do you need any support?"
      (Dự án đang tiến triển như thế nào? Bạn có cần hỗ trợ gì không?)
  • Let me know if you have any concerns.
    (Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào.)
    • Ví dụ: "Let me know if you have any concerns regarding the new process."
      (Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào về quy trình mới.)
  • I’ll get back to you on that.
    (Tôi sẽ trả lời bạn về vấn đề đó.)
    • Ví dụ: "I’ll get back to you on that once I have more information."
      (Tôi sẽ trả lời bạn về vấn đề đó khi tôi có thêm thông tin.)
  • Let’s touch base next week.
    (Chúng ta hãy gặp lại nhau vào tuần tới.)
    • Ví dụ: "Let’s touch base next week to review the progress."
      (Chúng ta hãy gặp lại nhau vào tuần tới để xem xét tiến độ.)
  • Could you please clarify...?
    (Bạn có thể làm rõ giúp tôi...?)
    • Ví dụ: "Could you please clarify the next steps in the project?"
      (Bạn có thể làm rõ giúp tôi các bước tiếp theo trong dự án không?)

6. Kết Luận: Giải Pháp Tối Ưu

Hãy tưởng tượng bạn bước vào một cuộc họp hoặc viết một email quan trọng với sự tự tin và kỹ năng tiếng Anh vững chắc. Bạn không chỉ có thể bày tỏ ý kiến của mình mà còn giao tiếp một cách hiệu quả và chuyên nghiệp với đồng nghiệp, đối tác. Đó chính là giá trị mà "Kho Báu Ngôn Ngữ" mang lại cho bạn.

Nếu bạn muốn sở hữu trọn bộ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh chất lượng, hãy truy cập ngay vào website hoặc tải ngay ứng dụng Telesa. Với những bài học từ giáo viên bản ngữ cùng phương pháp học hiệu quả, Telesa sẽ là công cụ hoàn hảo để bạn thành công trong công việc và cuộc sống.


Bài viết khác