logo

[Tiếng Anh Mất Gốc] ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH “THIS – THAT – THESE – THOSE” TRONG TIẾNG ANH, DỄ HIỂU CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Anh và muốn nói những câu đơn giản như “Cái này”, “Cái kia”, “Những cái này”, “Những cái kia”, thì bạn cần hiểu và sử dụng this – that – these – those thật thành thạo. Đây là những từ cực kỳ đơn giản nhưng xuất hiện trong hầu hết các đoạn hội thoại tiếng Anh hằng ngày. Trong bài học này, bạn sẽ học cách phân biệt, sử dụng và thực hành this, that, these, those để có thể giao tiếp rõ ràng và tự nhiên hơn trong cuộc sống

I. THIS - THAT - THESE - THOSE LÀ GÌ

    Được gọi là Đại từ chỉ định (gọi là demonstratives), chúng giúp bạn chỉ định, xác định vị trí của vật nào hoặc người               nào mà bạn đang nói tới.

II. Cấu trúc câu và cách dùng

    1. This = “Cái này” (số ít, ở gần người nói)

        This is my phone.  → Đây là điện thoại của tôi. (đang cầm trên tay)

        This dress is beautiful.  → Cái váy này đẹp quá.

   Xem thêm <<< SỬ DỤNG MẠO TỪ (Articles) VÀ ĐẠI TỪ (Pronouns) TRONG TIẾNG ANH >>>

     2. That = “Cái kia” (số ít, ở xa người nói)

         That is your bag. → Kia là túi của bạn. (ở xa)

         That house is big. → Ngôi nhà kia thật to. (ở phía bên kia đường)

     Xem thêm <<< GIỚI TỪ - CÁC LOẠI GIỚI TỪ VÀ CÁCH SỬ DỤNG >>>

     3. These = “Những cái này” (số nhiều, ở gần)

         These are my books.  → Đây là những quyển sách của tôi.

         These shoes are new.  → Những đôi giày này mới toanh.

    Xem thêm <<< TÂN NGỮ TRONG TIẾNG ANH (OBJECT) >>> 

     4. Those = “Những cái kia” (số nhiều, ở xa)

         Those are my friends.  → Kia là bạn của tôi.

         Those apples are red.  → Những quả táo kia màu đỏ. (ở phía xa)

III. BÀI TẬP ỨNG DỤNG

     Điền this, that, these hoặc those vào chỗ trống trong các câu sau.

     1. ______ is my new phone.
      → Đây là điện thoại mới của tôi.

     2. I like ______ shoes over there.
      → Tôi thích đôi giày kia ở đằng đó.

     3. ______ are my parents.
      → Đây là bố mẹ của tôi.

     4. Is ______ your pen on the table?
     → Cái bút kia trên bàn là của bạn à?

     5. ______ apples in your bag look delicious.
     → Những quả táo trong túi của bạn trông thật ngon.

     6. Who is ______ girl standing next to the window?
     → Cô gái đứng cạnh cửa sổ kia là ai vậy?

     7. I don't know who ______ people are.
     → Tôi không biết mấy người kia là ai.

     8. ______ is my best friend.
     → Đây là bạn thân nhất của tôi.

     9. Let me take ______ boxes to the car.
     → Để tôi mang mấy cái hộp này ra xe.

     10. Are ______ your sunglasses?
     → Kia có phải là kính râm của bạn không?

 

     ✅ ĐÁP ÁN

  1. This
  2. Those
  3. These
  4. That
  5. These
  6. That
  7. Those
  8. This
  9. These
  10. Those

 

IV. KẾT LUẬN

This – That – These – Those tuy đơn giản nhưng lại cực kỳ quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Chúng giúp bạn chỉ rõ, phân biệt đồ vật, người, vị trí, và là nền tảng ngữ pháp cần thiết cho người mới bắt đầu.

👉 Hãy luyện tập mỗi ngày bằng cách quan sát xung quanh và nói: “This is...”, “Those are...” bạn sẽ tiến bộ rất nhanh chỉ sau vài buổi học!

------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc


Bài viết khác