[TIẾNG ANH MẤT GỐC] TÍNH TỪ - CÁC LOẠI TÍNH TỪ VÀ CÁCH SỬ DỤNG
Mục lục[Hiện]
I. TÍNH TỪ LÀ GÌ?
Tính từ là từ loại dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ, giúp cung cấp thêm thông tin về tính chất, đặc điểm, số lượng, hoặc vị trí của danh từ trong câu. Tính từ làm cho câu phong phú và chi tiết hơn bằng cách mô tả đối tượng một cách cụ thể.
II. CÁC LOẠI TÍNH TỪ PHỔ BIẾN
Bảng tóm tắt các loại tính từ phổ biến:

1. Tính từ mô tả (Descriptive adjectives)
Định nghĩa: Dùng để mô tả đặc điểm, tính chất, hoặc trạng thái của danh từ.
Ví dụ: beautiful (đẹp), intelligent (thông minh), old (già/cũ), happy (vui vẻ).
Cách dùng: a beautiful flower (một bông hoa đẹp), an intelligent student (một học sinh thông minh).

2. Tính từ chỉ số lượng (Quantitative adjectives)
Định nghĩa: Chỉ số lượng, mức độ hoặc đơn vị của danh từ.
Ví dụ: many (nhiều), few (một vài), several (một số), two (hai).
Cách dùng: many books (nhiều sách), two cats (hai con mèo).

3. Tính từ chỉ định (Demonstrative adjectives)
Định nghĩa: Dùng để chỉ định, xác định vị trí của danh từ, thường đi kèm với các từ this, that, these, those.
Ví dụ: this book (cuốn sách này), those cars (những chiếc xe kia).
Cách dùng: Dùng để chỉ rõ đối tượng nào đang được nói đến.

4. Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)
Định nghĩa: Thể hiện quyền sở hữu hoặc quan hệ với danh từ.
Ví dụ: my (của tôi), your (của bạn), their (của họ).
Cách dùng: my house (nhà của tôi), her cat (con mèo của cô ấy).

5. Tính từ chỉ sự phân loại (Proper adjectives)
Định nghĩa: Được hình thành từ danh từ riêng để chỉ nguồn gốc, xuất xứ, hoặc liên quan đến một địa danh, tên riêng nào đó.
Ví dụ: Vietnamese (thuộc về Việt Nam), American (thuộc về Mỹ).
Cách dùng: Vietnamese food (đồ ăn Việt Nam), American culture (văn hóa Mỹ).

6. Tính từ chỉ mức độ (Degree adjectives)
Định nghĩa: Tính từ chỉ mức độ so sánh giữa các đối tượng.
Các dạng so sánh:
So sánh hơn: Thêm “-er” hoặc dùng “more” trước tính từ.
Ví dụ: taller (cao hơn), more interesting (thú vị hơn).
So sánh nhất: Thêm “-est” hoặc dùng “most” trước tính từ.
Ví dụ: tallest (cao nhất), most beautiful (đẹp)

7. Tính từ chỉ cảm xúc (Emotional adjectives)
Định nghĩa: Diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý của con người.
Ví dụ: happy (vui), sad (buồn), excited (hào hứng), angry (tức giận).
Cách dùng: She feels happy (Cô ấy cảm thấy vui).

8. Tính từ hỏi (Interrogative adjectives)
Định nghĩa: Dùng trong câu hỏi để tìm hiểu thêm thông tin về danh từ, đi kèm với các từ như which, what, whose.
Ví dụ: Which color do you like? (Bạn thích màu nào?), Whose book is this? (Cuốn sách này của ai?)

III. THỨ TỰ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH
Mẹo nhớ nhanh: OSASCOMP
Opinion (Ý kiến, quan điểm): Đánh giá chủ quan về đối tượng.
Ví dụ: beautiful (đẹp), interesting (thú vị), ugly (xấu).
Size (Kích thước): Mô tả kích cỡ của đối tượng.
Ví dụ: big (to), small (nhỏ), tall (cao).
Age (Tuổi tác): Chỉ độ tuổi hoặc sự cũ/mới của đối tượng.
Ví dụ: new (mới), old (cũ), young (trẻ).
Shape (Hình dạng): Chỉ hình dạng hoặc kiểu dáng của đối tượng.
Ví dụ: round (tròn), square (vuông), long (dài).
Color (Màu sắc): Mô tả màu của đối tượng.
Ví dụ: blue (xanh dương), red (đỏ), green (xanh lá).
Origin (Nguồn gốc, xuất xứ): Chỉ quốc gia hoặc vùng miền của đối tượng.
Ví dụ: Vietnamese (người Việt), American (người Mỹ), Japanese (người Nhật).
Material (Chất liệu): Mô tả chất liệu cấu thành của đối tượng.
Ví dụ: wooden (bằng gỗ), metal (bằng kim loại), cotton (bằng vải cotton).
Purpose (Mục đích sử dụng): Chỉ mục đích của đối tượng, thường là một danh từ đóng vai trò tính từ.
Ví dụ: sleeping (dùng để ngủ), running (dùng để chạy), cooking (dùng để nấu ăn).
IV. VỊ TRÍ CỦA TÍNH TỪ KHI ĐỨNG TRONG CÂU
1. Trước danh từ (Attributive Position)
Tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ:
A beautiful house (Một ngôi nhà đẹp)
An interesting story (Một câu chuyện thú vị)

2. Sau động từ "to be" và các động từ liên kết (Predicative Position)
Tính từ đứng sau các động từ liên kết như: to be, seem, become, feel, look, sound, taste, appear, v.v.
Ví dụ:
The house is beautiful. (Ngôi nhà đẹp.)
She seems tired. (Cô ấy trông có vẻ mệt mỏi.)

3. Sau danh từ trong một số trường hợp đặc biệt (Postpositive Position)
Tính từ có thể đứng sau danh từ trong các trường hợp sau:
Khi tính từ bổ nghĩa cho đại từ bất định (something, anything, nobody, v.v.).
Ví dụ:
There’s something strange outside. (Có điều gì đó kỳ lạ ở bên ngoài.)
Is there anything important? (Có gì quan trọng không?)

Trong ngôn ngữ chính thức hoặc thơ văn.
Ví dụ:
The president elect. (Tổng thống được bầu chọn.)
The city proper. (Thành phố chính thức.)

4. Tính từ trong cụm từ cố định (Fixed Phrases)
Trong một số cụm từ cố định, tính từ có vị trí đặc biệt:
Ví dụ:
Court martial (Tòa án quân sự)
Time immemorial (Thời xa xưa)

5. Trước đại từ để nhấn mạnh (Before Pronouns)
Tính từ có thể đứng trước đại từ để tạo sự nhấn mạnh (trong văn phong trang trọng hoặc thơ ca).
Ví dụ:
Poor you! (Tội nghiệp bạn!)
Lucky me! (May mắn cho tôi!)

IV. TỔNG KẾT
Tính từ không chỉ đơn thuần là những từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ, mà còn là công cụ tuyệt vời giúp bạn diễn đạt cảm xúc, miêu tả sự vật và thể hiện quan điểm một cách rõ ràng và sinh động hơn trong tiếng Anh. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm được cách nhận biết và sử dụng tính từ một cách hiệu quả, từ đó áp dụng tốt hơn trong cả nói lẫn viết. Đừng quên luyện tập thường xuyên qua các ví dụ thực tế để biến kiến thức thành kỹ năng nhé!
👉 Hãy theo dõi blog Telesa English để cập nhật thêm nhiều chủ điểm thú vị khác trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!
- Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
- Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
- Khóa học dành cho người mất gốc
Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.