logo

Thực hành tiếng Anh qua các cuộc hội thoại theo chủ đề

Giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Anh là một kỹ năng khó, nhưng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc trong các môi trường quốc tế, từ đó mở ra nhiều cơ hội trong cuộc sống hằng ngày. Hãy cùng nâng cao khả năng giao tiếp qua việc tham khảo một số mẫu hội thoại dưới đây cùng Telesa nhé!

1. Tại Sân Bay

1.1. Xin Thông Tin

  • A: Excuse me, where is the check-in desk for flight VN123?
    (Cho tôi hỏi, quầy làm thủ tục cho chuyến bay VN123 ở đâu?)
  • B: It’s just over there, next to the coffee shop.
    (Nó ở ngay đó, bên cạnh quán cà phê.)
  • A: Thank you! How early should I check in?
    (Cảm ơn! Tôi nên đến sớm bao lâu để làm thủ tục?)
  • B: It’s best to arrive at least two hours before your flight.
    (Tốt nhất là bạn nên đến ít nhất hai giờ trước chuyến bay của mình.)
  • A: Do I need to show my passport at the check-in?
    (Tôi có cần xuất trình hộ chiếu tại quầy làm thủ tục không?)
  • B: Yes, you’ll need your passport and ticket.
    (Có, bạn sẽ cần hộ chiếu và vé máy bay.)
  • A: Great! I’ll make sure I have everything ready.
    (Tuyệt vời! Tôi sẽ chuẩn bị tất cả mọi thứ.)
  • B: If you need any more help, feel free to ask!
    (Nếu bạn cần thêm bất kỳ sự giúp đỡ nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!)

1.2. Vấn Đề Hành Lý

  • A: My luggage didn't arrive. What should I do?
    (Hành lý của tôi không đến. Tôi nên làm gì?)
  • B: You need to fill out a missing luggage report.
    (Bạn cần điền vào một báo cáo hành lý bị mất.)
  • A: Where can I find that form?
    (Tôi có thể tìm thấy mẫu đơn đó ở đâu?)
  • B: It’s available at the baggage claim desk over there.
    (Nó có sẵn tại quầy nhận hành lý ở kia.)
  • A: How long will it take to locate my bag?
    (Mất bao lâu để tìm hành lý của tôi?)
  • B: It usually takes a few days, but we will keep you updated.
    (Nó thường mất vài ngày, nhưng chúng tôi sẽ cập nhật cho bạn.)
  • A: Thank you for your help. I appreciate it!
    (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. Tôi rất cảm kích!)
  • B: You’re welcome! Let us know if you have any other questions.
    (Không có gì! Hãy cho chúng tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác.)

1.3. Thời Gian Bay

  • A: What time does my flight leave?
    (Chuyến bay của tôi khởi hành lúc mấy giờ?)
  • B: It departs at 3:45 PM. Are you checking the board?
    (Nó khởi hành lúc 3:45 chiều. Bạn có đang kiểm tra bảng thông báo không?)
  • A: Yes, I just want to confirm the timing.
    (Có, tôi chỉ muốn xác nhận thời gian.)
  • B: It’s always a good idea to double-check.
    (Luôn là một ý tưởng tốt để kiểm tra lại.)
  • A: Is the flight delayed?
    (Chuyến bay có bị trễ không?)
  • B: No, it’s currently on time, but keep an ear out for announcements.
    (Không, nó hiện tại đúng giờ, nhưng hãy chú ý lắng nghe thông báo.)
  • A: Thank you for the information!
    (Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin!)
  • B: Safe travels!
    (Chúc bạn có một chuyến đi an toàn!)

2. Tại Nhà Hàng

2.1. Đặt Bàn

  • A: I’d like to make a reservation for two at 7 PM.
    (Tôi muốn đặt bàn cho hai người lúc 7 giờ tối.)
  • B: Sure! Can I have your name, please?
    (Chắc chắn! Tôi có thể lấy tên của bạn không?)
  • A: It’s under Anna.
    (Nó dưới tên Anna.)
  • B: Thank you, Anna. Do you have any special requests?
    (Cảm ơn bạn, Anna. Bạn có yêu cầu gì đặc biệt không?)
  • A: Yes, we’d prefer a quiet table away from the entrance.
    (Có, chúng tôi muốn một bàn yên tĩnh, xa cửa ra vào.)
  • B: Noted! We’ll have a nice spot ready for you.
    (Ghi chú! Chúng tôi sẽ chuẩn bị một chỗ ngồi tốt cho bạn.)
  • A: Thank you! I’m looking forward to it.
    (Cảm ơn! Tôi đang mong chờ điều đó.)
  • B: You’re welcome! See you tonight.
    (Không có gì! Hẹn gặp bạn tối nay.)

2.2. Gọi Món

  • A: Can I see the menu, please?
    (Tôi có thể xem thực đơn không?)
  • B: Here you go. Today’s special is grilled salmon.
    (Đây! Món đặc biệt hôm nay là cá hồi nướng.)
  • A: That sounds delicious! What do you recommend for appetizers?
    (Nghe thật ngon! Bạn gợi ý món khai vị nào?)
  • B: I highly recommend the bruschetta; it’s very popular.
    (Tôi rất khuyên bạn nên thử bruschetta; nó rất nổi tiếng.)
  • A: Great! I’ll have that to start.
    (Tuyệt! Tôi sẽ lấy món đó trước.)
  • B: Excellent choice! Would you like anything to drink?
    (Lựa chọn tuyệt vời! Bạn có muốn uống gì không?)
  • A: Yes, I’ll have a glass of red wine, please.
    (Có, tôi sẽ lấy một ly rượu vang đỏ.)
  • B: Perfect! I’ll get that for you right away.
    (Tuyệt! Tôi sẽ mang đến cho bạn ngay bây giờ.)

2.3. Thanh Toán

  • A: Could I have the bill, please?
    (Tôi có thể lấy hóa đơn không?)
  • B: Of course. Here it is.
    (Tất nhiên. Đây là hóa đơn.)
  • A: Is service charge included in the bill?
    (Có tính phí dịch vụ trong hóa đơn không?)
  • B: Yes, it’s included, but you can leave a tip if you’d like.
    (Có, đã bao gồm, nhưng bạn có thể để lại tiền boa nếu muốn.)
  • A: Thank you! Can I pay by credit card?
    (Cảm ơn! Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
  • B: Yes, we accept all major credit cards.
    (Có, chúng tôi chấp nhận tất cả các loại thẻ tín dụng lớn.)
  • A: Great! Here’s my card.
    (Tuyệt! Đây là thẻ của tôi.)
  • B: Thank you! I’ll process that for you.
    (Cảm ơn! Tôi sẽ xử lý cho bạn ngay.)

3. Tại Cửa Hàng

3.1. Hỏi Về Sản Phẩm

  • A: Do you have this shirt in a smaller size?
    (Bạn có cái áo này ở kích thước nhỏ hơn không?)
  • B: Yes, we have it in small and medium.
    (Có, chúng tôi có nó ở kích thước nhỏ và vừa.)
  • A: Can I see the small size, please?
    (Tôi có thể xem kích thước nhỏ không?)
  • B: Absolutely! Here it is. Would you like to try it on?
    (Tất nhiên! Đây nó. Bạn có muốn thử không?)
  • A: Yes, where is the fitting room?
    (Có, phòng thử đồ ở đâu?)
  • B: It’s just around the corner to your left.
    (Nó ở ngay góc bên trái của bạn.)
  • A: Thank you! I’ll be right back.
    (Cảm ơn! Tôi sẽ trở lại ngay.)
  • B: Take your time!
    (Cứ từ từ nhé!)

3.2. Đặt Hàng

  • A: I’d like to order this item online.
    (Tôi muốn đặt món này trực tuyến.)
  • B: You can do that on our website or right here in the store.
    (Bạn có thể làm điều đó trên trang web của chúng tôi hoặc ngay tại cửa hàng này.)
  • A: How do I proceed with the online order?
    (Tôi nên tiến hành đặt hàng trực tuyến như thế nào?)
  • B: Just add it to your cart and follow the checkout process.
    (Chỉ cần thêm nó vào giỏ hàng của bạn và làm theo quy trình thanh toán.)
  • A: How long will the delivery take?
    (Giao hàng mất bao lâu?)
  • B: It usually takes 3 to 5 business days for delivery.
    (Nó thường mất từ 3 đến 5 ngày làm việc để giao hàng.)
  • A: Can I track my order?
    (Tôi có thể theo dõi đơn hàng của mình không?)
  • B: Yes, you’ll receive a tracking link via email.
    (Có, bạn sẽ nhận được liên kết theo dõi qua email.)

3.3. Phản Hồi Về Dịch Vụ

  • A: I had a great experience shopping here!
    (Tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời khi mua sắm ở đây!)
  • B: Thank you! We strive to provide the best service.
    (Cảm ơn! Chúng tôi cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất.)
  • A: The staff was very helpful and friendly.
    (Nhân viên rất hữu ích và thân thiện.)
  • B: I’m glad to hear that! Your feedback means a lot to us.
    (Tôi rất vui khi nghe điều đó! Phản hồi của bạn rất quan trọng với chúng tôi.)
  • A: I’ll definitely come back again!
    (Tôi chắc chắn sẽ quay lại lần nữa!)
  • B: We look forward to seeing you!
    (Chúng tôi mong được gặp lại bạn!)

4. Tại Văn Phòng

4.1. Gặp Gỡ Khách Hàng

  • A: Good morning! How can I assist you today?
    (Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
  • B: Good morning! I’d like to discuss our partnership.
    (Chào buổi sáng! Tôi muốn thảo luận về mối quan hệ đối tác của chúng ta.)
  • A: Sure! Have a seat, please.
    (Tất nhiên! Mời bạn ngồi.)
  • B: Thank you! I appreciate it.
    (Cảm ơn! Tôi rất cảm kích.)
  • A: Let’s review the contract details together.
    (Hãy cùng xem lại các chi tiết hợp đồng.)
  • B: Sounds good!
    (Nghe có vẻ tốt!)

4.2. Tham Dự Cuộc Họp

  • A: Is everyone here for the meeting?
    (Tất cả mọi người đã có mặt cho cuộc họp chưa?)
  • B: Yes, we’re just waiting for the presentation to start.
    (Có, chúng tôi chỉ đang chờ để bắt đầu bài thuyết trình.)
  • A: Who will be presenting today?
    (Ai sẽ thuyết trình hôm nay?)
  • B: Sarah will lead the presentation on the new project.
    (Sarah sẽ dẫn dắt bài thuyết trình về dự án mới.)
  • A: Great! I’m looking forward to it.
    (Tuyệt! Tôi đang rất mong đợi điều đó.)
  • B: Me too!
    (Tôi cũng vậy!)

4.3. Hỏi Về Tình Hình Công Việc

  • A: How’s the project going?
    (Dự án tiến triển như thế nào?)
  • B: We’re on track to meet the deadline.
    (Chúng tôi đang đi đúng tiến độ để kịp thời hạn.)
  • A: That’s good to hear! Any challenges so far?
    (Thật tốt khi nghe điều đó! Có thách thức nào cho đến bây giờ không?)
  • B: Just a few, but we’re handling them well.
    (Chỉ một vài, nhưng chúng tôi đang xử lý chúng tốt.)
  • A: Keep up the great work!
    (Cứ làm việc tốt như vậy nhé!)

5. Tại Công Việc

5.1. Nhận Xét Về Hiệu Suất

  • A: I wanted to talk about your performance this quarter.
    (Tôi muốn nói về hiệu suất của bạn trong quý này.)
  • B: Sure! I’m eager to hear your feedback.
    (Có, tôi rất mong muốn nghe phản hồi của bạn.)
  • A: You’ve done an excellent job on the recent project.
    (Bạn đã làm rất tốt trong dự án gần đây.)
  • B: Thank you! I worked really hard on it.
    (Cảm ơn! Tôi đã làm việc rất chăm chỉ cho nó.)
  • A: Keep up the great work, and let me know if you need any support.
    (Cứ tiếp tục làm tốt như vậy, và cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ hỗ trợ nào.)
  • B: I appreciate that!
    (Tôi rất cảm kích điều đó!)

5.2. Hỏi Về Kinh Nghiệm

  • A: How long have you been working here?
    (Bạn đã làm việc ở đây được bao lâu?)
  • B: I’ve been here for three years.
    (Tôi đã làm việc ở đây được ba năm.)
  • A: What do you enjoy most about your job?
    (Bạn thích điều gì nhất về công việc của mình?)
  • B: I love the team and the projects we work on.
    (Tôi thích đội ngũ và các dự án mà chúng tôi làm việc.)
  • A: That’s great to hear!
    (Thật tốt khi nghe điều đó!)

5.3. Kết Nối Với Đồng Nghiệp

  • A: How was your weekend?
    (Cuối tuần của bạn thế nào?)
  • B: It was nice, thank you! I went hiking.
    (Nó rất tuyệt, cảm ơn! Tôi đã đi leo núi.)
  • A: That sounds fun! Where did you go?
    (Điều đó nghe có vẻ thú vị! Bạn đã đi đâu?)
  • B: We went to the national park.
    (Chúng tôi đã đến công viên quốc gia.)
  • A: I’d love to go there sometime!
    (Tôi rất muốn đến đó một lần nào đó!)

Kết luận

Bộ hội thoại trên không chỉ giúp bạn làm quen với các tình huống giao tiếp hàng ngày mà còn nâng cao kỹ năng nghe và nói của bạn. Việc thực hành với các mẫu câu thông dụng trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày, trong công việc, và khi gặp gỡ khách hàng.

Hãy cố gắng áp dụng những gì bạn đã học vào thực tế, đồng thời tiếp tục mở rộng từ vựng và cải thiện phát âm. Thực hành thường xuyên và không ngại mắc lỗi sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.

Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu thêm về các chủ đề khác hoặc muốn thực hành nhiều hơn, đừng ngần ngại liên hệ với tôi nhé!


Bài viết khác