logo

[TIẾNG ANH GIAO TIẾP] 🎬 ỨNG DỤNG THỰC TẾ GIAO TIẾP TIẾNG ANH TẠI RẠP CHIẾU PHIM (MOVIE CENTER)

Mục lục[Hiện]

Nếu bạn đang sống ở nước ngoài, đi du lịch, hoặc đơn giản chỉ muốn luyện kỹ năng nghe thì nói (giao tiếp) trong môi trường thực tế, thì rạp chiếu phim là một nơi tuyệt vời để thực hành tiếng Anh. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các mẫu câu, từ vựng, và ngữ pháp thông dụng khi bạn đến một movie theatre hoặc cinema.

I. TỪ VỰNG

    Movie theater / Cinema – Rạp chiếu phim

    Ticket – Vé

    Concession stand – Quầy bán đồ ăn nhanh

    Popcorn – Bắp rang

    Soda / Soft drink – Nước ngọt có ga

    Candy / Snacks – Kẹo / Đồ ăn vặt

    Screen – Màn hình

    Seat number – Số ghế

    Row – Hàng ghế

    Showtime – Giờ chiếu

    Preview / Trailer – Đoạn giới thiệu phim

    3D / IMAX – Định dạng phim

      Xem thêm bài viết <<< 100+ từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề ăn & uống >>>

🧠 Ghi nhớ các cụm từ đi kèm như:

      Buy a ticket - Stand in line - Watch a movie 

      Find your seat - Miss the previews     

    Xem thêm bài viết <<< HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP Ở SÂN BAY CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU >>>

II. CÁC MẪU CÂU GIAO TIẾP THƯỜNG DÙNG

📍 Khi mua vé:

    Hi, I’d like two tickets for “Oppenheimer,” please. → Chào bạn, tôi muốn mua 2 vé xem “Oppenheimer”.

    What time is the next showing? → Suất chiếu tiếp theo là mấy giờ?

   Is there any seat available in the back row? → Còn ghế nào hàng sau không?

   Can I get a student discount? → Tôi có thể dùng vé sinh viên không?

Xem thêm <<< Tiếng Anh Thông Dụng Trong Giao Tiếp Khi Du Lịch, Bán Hàng, Dịch Vụ >>>

📍 Khi ở quầy bán đồ ăn:

    I’ll have a large popcorn and a medium Coke. → Cho tôi một bắp lớn và một ly Coca vừa.

   Do you want butter on your popcorn? → Bạn có muốn bơ trên bắp không?

   Anything else?No, that’s it, thanks. → Bạn có muốn gọi thêm gì không? – Không, vậy là đủ rồi.

📍 Khi tìm chỗ ngồi / xem phim:

   Excuse me, I think you're in my seat. → Xin lỗi, tôi nghĩ bạn đang ngồi nhầm ghế.

   Let’s sit down before the previews start. → Hãy ngồi xuống trước khi đoạn giới thiệu bắt đầu.

   I can’t hear, someone’s talking too loudly. → Tôi không nghe được, có người nói quá to.

 

III. NGỮ PHÁP VÀ CẤU TRÚC ĐƯỢC SỬ DỤNG

👉 Would like to + V (lịch sự):

      I’d like to buy a ticket. (Tôi muốn mua vé.)

👉 Can I / Could I (hỏi lịch sự):

     Can I get a refund?

     Could I change seats?

👉 There is / There are (nói về vị trí / số lượng):

     There are no seats left in the front row.

     There is a restroom next to the exit.

IV. KẾT LUẬN

Giao tiếp tiếng Anh tại rạp chiếu phim không chỉ giúp bạn ứng dụng từ vựng theo ngữ cảnh thực tế, mà còn rèn luyện sự tự tin khi tương tác nơi công cộng. Khi bạn biết cách hỏi mua vé, gọi bắp nước hay tìm ghế ngồi bằng tiếng Anh, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn tự tin hơn trong những trải nghiệm đời thường. Hãy luyện nói các mẫu câu trong bài, ghi nhớ từ vựng, và thực hành tình huống mô phỏng để sử dụng thành thạo trong đời sống hàng ngày.

🎬 Lần tới khi bạn đến rạp, hãy thử mua vé và gọi đồ ăn bằng tiếng Anh, bạn sẽ bất ngờ với khả năng của chính mình đấy!

Xem thêm bài viết <<< CHỦ ĐỀ GIAO TIẾP TIẾNG ANH TẠI NGÂN HÀNG >>>

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc


Bài viết khác