logo

Giao tiếp Tiếng Anh tại nhà nàng: Các cụm từ cơ bản cần biết

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các cụm từ cơ bản và hữu ích nhất mà bạn cần biết để giao tiếp hiệu quả tại nhà hàng. Với những kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn khi bước vào bất kỳ nhà hàng nào, và chắc chắn sẽ có một trải nghiệm ẩm thực thú vị hơn. Hãy cùng tìm hiểu những cụm từ cần thiết để giao tiếp tại nhà hàng nhé!

Bạn có thấy khó khăn khi giao tiếp bằng tiếng Anh khi đi ăn ở nhà hàng? Dù bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh hay đã có kinh nghiệm, việc giao tiếp trong môi trường nhà hàng có thể gây căng thẳng. Từ việc gọi món, hỏi về thực đơn đến thanh toán hóa đơn, bạn có thể cảm thấy bối rối khi không biết sử dụng những cụm từ tiếng Anh phù hợp. Điều này có thể khiến trải nghiệm ăn uống của bạn không được suôn sẻ và thoải mái.

1. Các Cụm Từ Khi Đặt Bàn

  1. I’d like to make a reservation. - Tôi muốn đặt bàn.
    • Ví dụ: I’d like to make a reservation for two at 7 PM. (Tôi muốn đặt bàn cho hai người vào lúc 7 giờ tối.)
  2. Do you have a table available? - Bạn có bàn trống không?
    • Ví dụ: Do you have a table available for four people? (Bạn có bàn trống cho bốn người không?)
  3. Can I reserve a table for this evening? - Tôi có thể đặt bàn cho tối nay không?
    • Ví dụ: Can I reserve a table for this evening at 8 PM? (Tôi có thể đặt bàn cho tối nay lúc 8 giờ không?)
  4. What time do you close? - Bạn đóng cửa lúc mấy giờ?
    • Ví dụ: What time do you close on weekends? (Bạn đóng cửa lúc mấy giờ vào cuối tuần?)
  5. Is there a dress code? - Có quy định về trang phục không?
    • Ví dụ: Is there a dress code I should be aware of? (Có quy định về trang phục nào mà tôi nên biết không?)

2. Các Cụm Từ Khi Đọc Thực Đơn

  1. Could you please recommend a dish? - Bạn có thể gợi ý món ăn không?
    • Ví dụ: Could you please recommend a dish for a vegetarian? (Bạn có thể gợi ý món ăn cho người ăn chay không?)
  2. What’s today’s special? - Món đặc biệt hôm nay là gì?
    • Ví dụ: What’s today’s special? I’d love to try something new. (Món đặc biệt hôm nay là gì? Tôi muốn thử một món gì đó mới.)
  3. Does this dish contain nuts? - Món này có chứa hạt không?
    • Ví dụ: Does this dish contain nuts? I have an allergy. (Món này có chứa hạt không? Tôi bị dị ứng.)
  4. I’m looking for something spicy. - Tôi đang tìm một món cay.
    • Ví dụ: I’m looking for something spicy. What do you suggest? (Tôi đang tìm một món cay. Bạn gợi ý món nào?)
  5. Can I see the dessert menu? - Tôi có thể xem thực đơn món tráng miệng không?
    • Ví dụ: Can I see the dessert menu, please? (Tôi có thể xem thực đơn món tráng miệng không?)

3. Các Cụm Từ Khi Đặt Món

  1. I would like to order ... - Tôi muốn gọi món ...
    • Ví dụ: I would like to order a steak, please. (Tôi muốn gọi món bít tết, làm ơn.)
  2. Can I get ...? - Tôi có thể gọi ... không?
    • Ví dụ: Can I get a glass of water? (Tôi có thể gọi một ly nước không?)
  3. I’d like that to be spicy. - Tôi muốn món đó cay.
    • Ví dụ: I’d like that to be spicy, please. (Tôi muốn món đó cay, làm ơn.)
  4. Can you make it vegetarian? - Bạn có thể làm món chay không?
    • Ví dụ: Can you make it vegetarian, please? (Bạn có thể làm món chay không?)
  5. I would prefer it without ... - Tôi muốn món đó không có ...
    • Ví dụ: I would prefer it without garlic. (Tôi muốn món đó không có tỏi.)

4. Các Cụm Từ Khi Nhận Món

  1. This isn’t what I ordered. - Đây không phải là món tôi đã gọi.
    • Ví dụ: This isn’t what I ordered. I asked for a vegetarian dish. (Đây không phải là món tôi đã gọi. Tôi đã yêu cầu một món chay.)
  2. Could you please take this back? - Bạn có thể mang món này đi không?
    • Ví dụ: Could you please take this back? It’s not what I wanted. (Bạn có thể mang món này đi không? Nó không phải là món tôi muốn.)
  3. Everything looks delicious! - Tất cả đều trông rất ngon!
    • Ví dụ: Everything looks delicious! I can’t wait to try it all. (Tất cả đều trông rất ngon! Tôi không thể chờ để thử tất cả.)
  4. Can I have a refill, please? - Tôi có thể xin thêm không?
    • Ví dụ: Can I have a refill on my coffee, please? (Tôi có thể xin thêm cà phê không?)
  5. This meal is fantastic! - Bữa ăn này thật tuyệt vời!
    • Ví dụ: This meal is fantastic! I’ll definitely come back for more. (Bữa ăn này thật tuyệt vời! Tôi chắc chắn sẽ quay lại để ăn thêm.)

5. Các Cụm Từ Khi Thanh Toán

  1. Can I have the bill, please? - Tôi có thể xin hóa đơn không?
    • Ví dụ: Can I have the bill, please? (Tôi có thể xin hóa đơn không?)
  2. Is service included? - Có bao gồm phí phục vụ không?
    • Ví dụ: Is service included in the bill? (Có bao gồm phí phục vụ trong hóa đơn không?)
  3. Do you accept credit cards? - Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
    • Ví dụ: Do you accept credit cards or only cash? (Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng hay chỉ tiền mặt?)
  4. Keep the change. - Giữ lại tiền thừa.
    • Ví dụ: Here’s $50. Keep the change. (Đây là 50 đô la. Giữ lại tiền thừa nhé.)
  5. Thank you for the great service! - Cảm ơn vì dịch vụ tuyệt vời!
    • Ví dụ: Thank you for the great service! I’ll recommend this place to my friends. (Cảm ơn vì dịch vụ tuyệt vời! Tôi sẽ giới thiệu nơi này cho bạn bè của mình.)

Giờ đây, với những cụm từ và ví dụ trên, bạn sẽ có thể tự tin giao tiếp tại nhà hàng mà không gặp khó khăn nào. Hãy luyện tập những cụm từ này thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn và có trải nghiệm ẩm thực thú vị hơn!

Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình hơn nữa, hãy truy cập vào website hoặc tải ngay ứng dụng Telesa. Chúng tôi cung cấp những bài học chất lượng từ giáo viên bản ngữ, giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn trong mọi tình huống. Đừng bỏ lỡ cơ hội này, hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

Chúc bạn có những trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời và không ngừng cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình! 🌟

 


Bài viết khác