logo

05 dạng hội thoại đặt phòng Khách Sạn bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số mẫu hội thoại đặt phòng, làm thủ tục check-in và check-out tại khách sạn, rất hữu ích cho các bạn trong quá trình đi lu lịch, đặt phòng cho đối tác nước ngoài.

1. Đoạn hội thoại đặt phòng qua điện thoại

Receptionist: Good morning. Welcome to Telesa English Hotel!
Lễ tân: Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến với khách sạn Telesa English!

You: Hello, good morning. I’d like to make a reservation for the first week in June. Do you have any vacancies?
Bạn: Xin chào buổi sáng. Tôi muốn đặt phòng cho tuần đầu tiên của tháng Sáu. Anh/ chị còn phòng trống không?

Receptionist: Yes, we have several rooms available for that week. What is the exact date of your arrival?
Lễ tân: Vâng, chúng tôi có vài phòng trống cho tuần đó. Cụ thể bạn sẽ đến vào ngày nào?

You: The 5th of June.
Bạn: Ngày 5 tháng Sáu.

Receptionist: How long will you be staying?
Lễ tân: Bạn sẽ ở lại trong bao lâu?

You: I’ll be staying for four nights.
Bạn: Tôi sẽ ở lại 4 đêm.

Receptionist: How many people will be staying?
Lễ tân: Bạn đặt phòng cho bao nhiêu người?

You: There will be two of us.
Bạn: Chúng tôi sẽ có 2 người.

Receptionist: Would you like a room with a king bed or two twin beds?
Lễ tân: Bạn muốn phòng có 1 giường lớn hay 2 giường đơn?

You: A king bed, please.
Bạn: Một giường lớn, làm ơn.

Receptionist: Great! Would you prefer a room with a view of the city?
Lễ tân: Tuyệt! Bạn có muốn phòng có tầm nhìn ra thành phố không?

You: Yes, I’d love that! What’s the rate for the room?
Bạn: Có, tôi rất thích! Phòng đó có giá bao nhiêu?

Receptionist: The room rate is $120 per night. May I have your name for the reservation?
Lễ tân: Giá phòng là 120 đô la mỗi đêm. Xin hỏi tên của bạn để đặt phòng?

You: My name is John Smith.
Bạn: Tên tôi là John Smith.

Receptionist: Can I have a contact number for you?
Lễ tân: Tôi có thể có số liên lạc của bạn không?

You: Yes, my phone number is 987-6543.
Bạn: Vâng, số điện thoại của tôi là 987-6543.

Receptionist: Perfect. I’ll need your credit card information to confirm the reservation. What type of card will you be using?
Lễ tân: Tuyệt vời. Tôi cần thông tin thẻ tín dụng của bạn để xác nhận đặt phòng. Bạn sẽ sử dụng loại thẻ nào?

You: It’s a MasterCard. The number is 1234-5678-9101-1121.
Bạn: Đó là thẻ MasterCard. Số thẻ là 1234-5678-9101-1121.

Receptionist: What is the name on the card?
Lễ tân: Tên trên thẻ là gì?

You: John Smith.
Bạn: John Smith.

Receptionist: All set, Mr. Smith! Your reservation for June 5th is confirmed. Check-in is at 3 PM. Have a great day!
Lễ tân: Mọi thứ đã sẵn sàng, ông Smith! Đặt phòng của bạn vào ngày 5 tháng Sáu đã được xác nhận. Giờ nhận phòng là 3 giờ chiều. Chúc bạn một ngày tốt lành!

You: Thank you!
Bạn: Cảm ơn bạn!

2. Đoạn hội thoại đặt phòng trực tiếp tại quầy lễ tân

Receptionist: Good afternoon, sir. How may I assist you?
Lễ tân: Xin chào ông. Tôi có thể giúp gì cho ông?

Bob: I’d like to book a room for one night, please.
Bob: Tôi muốn đặt phòng một đêm, làm ơn.

Receptionist: What kind of room would you like? We have single rooms, double rooms, and suites.
Lễ tân: Ông muốn đặt loại phòng nào? Chúng tôi có phòng đơn, phòng đôi và dãy phòng.

Bob: A double room, please.
Bob: Một phòng đôi, làm ơn.

Receptionist: Let me check availability for you. Yes, we have a double room available.
Lễ tân: Để tôi kiểm tra tình trạng phòng. Vâng, chúng tôi có một phòng đôi còn trống.

Bob: What’s the rate per night?
Bob: Giá mỗi đêm là bao nhiêu?

Receptionist: It’s $80 per night, including breakfast.
Lễ tân: Giá là 80 đô la mỗi đêm, bao gồm bữa sáng.

Bob: That sounds good. I’ll take it.
Bob: Nghe có vẻ tốt. Tôi sẽ lấy phòng đó.

Receptionist: Can I have your name for the reservation?
Lễ tân: Tôi có thể biết tên của ông để đặt phòng không?

Bob: It’s Bob Johnson.
Bob: Tên tôi là Bob Johnson.

Receptionist: Thank you, Mr. Johnson. Please fill out this form.
Lễ tân: Cảm ơn ông, Mr. Johnson. Xin hãy điền vào mẫu này.

Bob: Sure!
Bob: Chắc chắn rồi!

Receptionist: Your room number is 205. Enjoy your stay!
Lễ tân: Số phòng của ông là 205. Chúc ông có một kỳ nghỉ vui vẻ!

Bob: Thank you very much!
Bob: Cảm ơn rất nhiều!

3. Đoạn hội thoại làm thủ tục check-in

Receptionist: Welcome to Telesa English Hotel! How can I help you?
Lễ tân: Chào mừng đến với khách sạn Telesa English! Tôi có thể giúp gì cho bạn?

Alice: I’d like to check in. I have a reservation under the name Alice Brown.
Alice: Tôi muốn nhận phòng. Tôi đã đặt phòng dưới tên Alice Brown.

Receptionist: Let me pull up your reservation. Yes, I see it here. Could you please show me your ID?
Lễ tân: Để tôi kiểm tra đặt phòng của bạn. Vâng, tôi thấy đây. Bạn có thể cho tôi xem giấy tờ tùy thân không?

Alice: Sure, here it is.
Alice: Chắc chắn rồi, đây là giấy tờ của tôi.

Receptionist: Thank you! Your room is ready. Here is your key. Enjoy your stay!
Lễ tân: Cảm ơn bạn! Phòng của bạn đã sẵn sàng. Đây là chìa khóa của bạn. Chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ!

Alice: Thank you!
Alice: Cảm ơn bạn!

4. Đoạn hội thoại check-out

Bob: Hello. I’d like to check out, please.
Bob: Xin chào. Tôi muốn trả phòng.

Receptionist: Good morning! What room number were you in?
Lễ tân: Chào buổi sáng! Bạn ở phòng nào?

Bob: Room 205.
Bob: Phòng 205.

Receptionist: That will be $80, please.
Lễ tân: Tổng cộng là 80 đô la.

Bob: Here you go.
Bob: Đây, xin mời.

Receptionist: Thank you! Please sign here.
Lễ tân: Cảm ơn bạn! Xin hãy ký vào đây.

Bob: Thank you for the stay!
Bob: Cảm ơn vì kỳ nghỉ này!

5. Một số mẫu câu đặt phòng phổ biến

  • I’d like to make a reservation.
    Tôi muốn đặt phòng trước.
  • I’d like to book a room for three nights.
    Tôi muốn đặt phòng trong 3 đêm.
  • Do you have any vacancies tonight?
    Khách sạn còn phòng trống trong tối nay không?
  • What’s the price per night?
    Giá phòng mỗi đêm là bao nhiêu?
  • Does the price include breakfast?
    Giá phòng có bao gồm bữa sáng không?
  • Can you offer me any discount?
    Bạn có thể giảm giá cho tôi không?
  • I want a quiet room.
    Tôi muốn một phòng yên tĩnh.
  • Can I have a room on a higher floor?
    Tôi có thể có phòng ở tầng cao hơn không?
  • What time is check-in and check-out?
    Giờ nhận phòng và trả phòng là mấy giờ?
  • Do you have a shuttle service?
    Khách sạn có dịch vụ đưa đón không?

6. Kết luận

Việc đặt phòng khách sạn là một kỹ năng quan trọng mà mọi người cần nắm vững, đặc biệt khi đi du lịch hoặc công tác. Qua các đoạn hội thoại và mẫu câu đã được trình bày, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cách giao tiếp hiệu quả với nhân viên lễ tân.


Bài viết khác