logo

Từ vựng về gia đình thường gặp trong Tiếng Anh

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu danh sách các từ vựng về gia đình thường gặp trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ minh họa để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

1. Giới Thiệu

Gia đình là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người. Đó là nơi ta được nuôi dưỡng, học hỏi và phát triển. Tuy nhiên, việc giao tiếp về gia đình bằng tiếng Anh có thể trở thành một thách thức đối với những người mới bắt đầu học ngôn ngữ này. Nắm vững từ vựng về gia đình sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc diễn đạt ý tưởng và cảm xúc của mình.

 

2. Các Thành Viên Trong Gia Đình

2.1. Cha và Mẹ

  • Father - Cha
    Ví dụ: My father is a doctor.
    (Cha tôi là một bác sĩ.)
  • Mother - Mẹ
    Ví dụ: My mother loves to cook.
    (Mẹ tôi thích nấu ăn.)

2.2. Anh Chị Em

  • Brother - Anh/em trai
    Ví dụ: I have one brother and two sisters.
    (Tôi có một người anh và hai người chị.)
  • Sister - Chị/em gái
    Ví dụ: My sister is studying abroad.
    (Chị tôi đang du học.)

2.3. Ông Bà

  • Grandfather - Ông
    Ví dụ: My grandfather tells great stories.
    (Ông tôi kể những câu chuyện tuyệt vời.)
  • Grandmother - Bà
    Ví dụ: My grandmother loves gardening.
    (Bà tôi thích làm vườn.)

2.4. Con Cái

  • Son - Con trai
    Ví dụ: My son plays soccer every Saturday.
    (Con trai tôi chơi bóng đá mỗi thứ Bảy.)
  • Daughter - Con gái
    Ví dụ: My daughter loves to read books.
    (Con gái tôi thích đọc sách.)

2.5. Cha Mẹ

  • Parent - Cha mẹ
    Ví dụ: Both of my parents are retired.
    (Cả hai cha mẹ tôi đã nghỉ hưu.)

2.6. Anh Chị Em Trong Gia Đình

  • Sibling - Anh chị em
    Ví dụ: I have two siblings: one brother and one sister.
    (Tôi có hai anh chị em: một người anh và một người chị.)

3. Các Quan Hệ Trong Gia Đình

3.1. Người Họ

  • Cousin - Anh/chị/em họ
    Ví dụ: My cousin is coming to visit this weekend.
    (Em họ tôi sẽ đến thăm vào cuối tuần này.)
  • Aunt - Dì/cô
    Ví dụ: My aunt lives in another city.
    (Dì tôi sống ở một thành phố khác.)
  • Uncle - Chú/bác
    Ví dụ: My uncle is a teacher.
    (Chú tôi là một giáo viên.)

3.2. Cháu

  • Nephew - Cháu trai
    Ví dụ: I have a nephew who is five years old.
    (Tôi có một cháu trai năm tuổi.)
  • Niece - Cháu gái
    Ví dụ: My niece loves playing with dolls.
    (Cháu gái tôi thích chơi với búp bê.)

3.3. Anh Chị Em Rể

  • Brother-in-law - Anh/em rể
    Ví dụ: My brother-in-law works in finance.
    (Anh rể tôi làm việc trong lĩnh vực tài chính.)
  • Sister-in-law - Chị/em dâu
    Ví dụ: My sister-in-law is a great cook.
    (Chị dâu tôi nấu ăn rất ngon.)

3.4. Cha Mẹ Kế

  • Stepmother - Mẹ kế
    Ví dụ: My stepmother is very kind.
    (Mẹ kế của tôi rất tốt bụng.)
  • Stepfather - Cha kế
    Ví dụ: My stepfather loves fishing.
    (Cha kế của tôi thích câu cá.)

3.5. Người Giám Hộ

  • Guardian - Người giám hộ
    Ví dụ: My aunt is my legal guardian.
    (Dì tôi là người giám hộ hợp pháp của tôi.)

4. Một Số Từ Vựng Khác

4.1. Cây Gia Đình

  • Family tree - Cây gia đình
    Ví dụ: We created a family tree to show our ancestors.
    (Chúng tôi đã tạo một cây gia đình để thể hiện tổ tiên của mình.)

4.2. Gia Đình Trực Hệ và Mở Rộng

  • Immediate family - Gia đình trực hệ
    Ví dụ: My immediate family includes my parents and siblings.
    (Gia đình trực hệ của tôi bao gồm cha mẹ và anh chị em.)
  • Extended family - Gia đình mở rộng
    Ví dụ: We have a big extended family with many cousins.
    (Chúng tôi có một gia đình mở rộng lớn với nhiều anh em họ.)

4.3. Người Thân

  • Relatives - Người thân
    Ví dụ: I invited all my relatives to the wedding.
    (Tôi đã mời tất cả người thân đến đám cưới.)

4.4. Di Sản và Tổ Tiên

  • Heritage - Di sản
    Ví dụ: We celebrate our heritage during family reunions.
    (Chúng tôi kỷ niệm di sản của mình trong các buổi họp mặt gia đình.)
  • Ancestry - Tổ tiên
    Ví dụ: I am researching my ancestry to learn more about my family history.
    (Tôi đang nghiên cứu tổ tiên của mình để tìm hiểu thêm về lịch sử gia đình.)

4.5. Truyền Thống

  • Tradition - Truyền thống
    Ví dụ: We have a family tradition of gathering for dinner every Sunday.
    (Chúng tôi có một truyền thống gia đình là gặp nhau để ăn tối vào mỗi Chủ Nhật.)

4.6. Nhà và Sự Gắn Kết

  • Home - Nhà
    Ví dụ: Home is where the heart is.
    (Nhà là nơi trái tim ở đó.)
  • Bond - Sự gắn kết
    Ví dụ: The bond between family members is very strong.
    (Sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình rất mạnh mẽ.)
  • Support - Hỗ trợ
    Ví dụ: My family always supports me in my decisions.
    (Gia đình tôi luôn ủng hộ tôi trong các quyết định của mình.)

5. Cách Sử Dụng Từ Vựng Gia Đình Trong Giao Tiếp

Để nắm vững từ vựng về gia đình, bạn nên thực hành sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số cách bạn có thể thực hiện điều này:

5.1. Thảo Luận Về Gia Đình

Khi nói chuyện với bạn bè hoặc đồng nghiệp, hãy chia sẻ về gia đình của bạn. Bạn có thể bắt đầu bằng cách nói:

  • “I come from a large family. I have three siblings and a lot of cousins.” (Tôi đến từ một gia đình đông con. Tôi có ba anh chị em và nhiều người họ.)
  • “My grandparents live in the countryside, and we visit them every summer.” (Ông bà tôi sống ở nông thôn, và chúng tôi thường thăm họ mỗi mùa hè.)

5.2. Kể Chuyện Về Gia Đình

Khi kể chuyện về gia đình của bạn, hãy sử dụng từ vựng một cách tự nhiên. Ví dụ:

  • “Last weekend, my family gathered for a barbecue at my uncle’s house.” (Cuối tuần trước, gia đình tôi đã tụ tập để nướng thịt tại nhà chú tôi.)
  • “My cousin just graduated from university, and we are all very proud of him.” (Em họ tôi vừa tốt nghiệp đại học, và chúng tôi đều rất tự hào về cậu ấy.)

5.3. Hỏi Thăm Về Gia Đình Của Người Khác

Hãy thể hiện sự quan tâm đến gia đình của người khác bằng cách hỏi thăm. Bạn có thể hỏi:

  • “Do you have any siblings?” (Bạn có anh chị em nào không?)
  • “What does your family like to do together?” (Gia đình bạn thích làm gì cùng nhau?)

6. Kết Luận

Việc nắm vững từ vựng về gia đình sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên với những từ vựng này và áp dụng chúng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Bạn cũng có thể tạo một cây gia đình bằng tiếng Anh để ghi nhớ và thực hành từ vựng một cách hiệu quả hơn.

Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả, hãy truy cập vào website hoặc tải ngay ứng dụng Telesa. Chúng tôi cung cấp những bài học chất lượng từ giáo viên bản ngữ, giúp bạn nâng cao từ vựng và khả năng giao tiếp của mình. Đừng chần chừ, hãy bắt đầu hành trình học tập của bạn ngay hôm nay!

Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh và giao tiếp về gia đình một cách tự tin!


Bài viết khác