logo

100+ Từ vựng dùng để miêu tả Ngoại Hình và Tính Cách bằng Tiếng Anh

Sở hữu ngay vốn từ đa dạng về ngoại hình và tính cách, khiến cuộc nói chuyện của bạn trở lên sinh động hơn bao giờ hết.

1. Từ Vựng Về Ngoại Hình

1.1. Đặc Điểm Cơ Bản:

  • Tall (Cao): Anh ấy cao và khỏe mạnh. (He is tall and athletic.)
  • Short (Thấp): Cô ấy thấp với tóc xoăn. (She is short with curly hair.)
  • Slim (Mảnh khảnh): Anh ấy mảnh khảnh và sành điệu. (He is slim and stylish.)
  • Chubby (Mũm mĩm): Cô ấy mũm mĩm nhưng rất dễ thương. (She is chubby but very cute.)
  • Hair color (Màu tóc): Anh ấy có tóc đen. (He has black hair.)
  • Eye color (Màu mắt): Cô ấy có mắt xanh. (She has blue eyes.)
  • Average build (Thân hình trung bình): Anh ấy có thân hình trung bình. (He has an average build.)
  • Plump (Đầy đặn): Cô ấy trông đầy đặn và đáng yêu. (She looks plump and adorable.)
  • Fair-skinned (Da sáng): Cô ấy có làn da sáng. (She has fair skin.)

1.2. Đặc Điểm Chi Tiết:

  • Freckles (Tàn nhang): Cô ấy có tàn nhang trên má. (She has freckles on her cheeks.)
  • Wrinkles (Nếp nhăn): Anh ấy có nếp nhăn quanh mắt. (He has wrinkles around his eyes.)
  • Beard (Râu): Anh ấy có một bộ râu được chăm sóc kỹ lưỡng. (He has a well-groomed beard.)
  • Mustache (Ria): Anh ấy có một bộ ria mảnh. (He has a thin mustache.)
  • Tattoo (Hình xăm): Cô ấy có một hình xăm trên cánh tay. (She has a tattoo on her arm.)
  • Scar (Vết sẹo): Anh ấy có một vết sẹo trên trán. (He has a scar on his forehead.)
  • Piercings (Khuyên tai/mũi): Cô ấy có khuyên tai và khuyên mũi. (She has earrings and a nose piercing.)
  • Dimples (Lúm đồng tiền): Cô ấy có lúm đồng tiền khi cười. (She has dimples when she smiles.)

1.3. Chiều Cao và Thể Hình:

  • Average height (Chiều cao trung bình): Anh ấy có chiều cao trung bình. (He is of average height.)
  • Muscular (Cơ bắp): Anh ấy cơ bắp và cân đối. (He is muscular and fit.)
  • Petite (Nhỏ nhắn): Cô ấy nhỏ nhắn và thanh tú. (She is petite and delicate.)
  • Stocky (Đậm người): Anh ấy đậm người và mạnh mẽ. (He is stocky and strong.)
  • Lean (Thon gọn): Anh ấy có thân hình thon gọn. (He has a lean build.)
  • Well-built (Vạm vỡ): Anh ấy có cơ thể vạm vỡ. (He is well-built.)
  • Overweight (Thừa cân): Anh ấy hơi thừa cân. (He is slightly overweight.)
  • Lanky (Gầy cao lêu nghêu): Anh ấy cao lêu nghêu và có đôi chân dài. (He is lanky with long legs.)

1.4. Kiểu Tóc và Loại Tóc:

  • Curly hair (Tóc xoăn): Cô ấy có tóc xoăn. (She has curly hair.)
  • Straight hair (Tóc thẳng): Anh ấy có tóc thẳng. (He has straight hair.)
  • Bald (Hói): Anh ấy hói. (He is bald.)
  • Braided hair (Tóc tết): Cô ấy có tóc tết. (She has braided hair.)
  • Dyed hair (Tóc nhuộm): Anh ấy có tóc nhuộm. (He has dyed hair.)
  • Wavy hair (Tóc gợn sóng): Cô ấy có tóc gợn sóng. (She has wavy hair.)
  • Frizzy hair (Tóc xoăn tít): Anh ấy có tóc xoăn tít. (He has frizzy hair.)
  • Shiny hair (Tóc bóng mượt): Cô ấy có mái tóc bóng mượt. (She has shiny hair.)

 

 

2. Từ Vựng Về Tính Cách

2.1. Tính Cách Tích Cực:

  • Friendly (Thân thiện): Anh ấy rất thân thiện và dễ trò chuyện. (He is very friendly and easy to talk to.)
  • Funny (Hài hước): Cô ấy hài hước và luôn khiến chúng tôi cười. (She is funny and always makes us laugh.)
  • Kind (Tốt bụng): Anh ấy tốt bụng và giúp đỡ người khác. (He is kind and helps others.)
  • Hardworking (Chăm chỉ): Cô ấy chăm chỉ và cống hiến cho công việc của mình. (She is hardworking and dedicated to her job.)
  • Honest (Trung thực): Anh ấy trung thực và đáng tin cậy. (He is honest and trustworthy.)
  • Generous (Hào phóng): Cô ấy rất hào phóng và luôn giúp đỡ người khác. (She is very generous and always helps others.)
  • Optimistic (Lạc quan): Anh ấy luôn lạc quan về tương lai. (He is always optimistic about the future.)
  • Patient (Kiên nhẫn): Cô ấy rất kiên nhẫn khi làm việc với trẻ em. (She is very patient when working with children.)
  • Reliable (Đáng tin cậy): Anh ấy là người đáng tin cậy, bạn có thể dựa vào anh ấy. (He is reliable; you can count on him.)

2.2. Tính Cách Tiêu Cực:

  • Lazy (Lười biếng): Anh ấy lười biếng và không bao giờ hoàn thành công việc của mình. (He is lazy and never finishes his work.)
  • Rude (Thô lỗ): Cô ấy thô lỗ và thiếu tôn trọng. (She is rude and disrespectful.)
  • Arrogant (Kiêu ngạo): Anh ấy kiêu ngạo và nghĩ rằng mình giỏi hơn người khác. (He is arrogant and thinks he is better than everyone else.)
  • Selfish (Ích kỷ): Cô ấy ích kỷ và chỉ quan tâm đến bản thân. (She is selfish and only cares about herself.)
  • Jealous (Ghen tỵ): Anh ấy ghen tỵ với thành công của người khác. (He is jealous of other people's success.)
  • Impatient (Thiếu kiên nhẫn): Cô ấy thiếu kiên nhẫn khi phải chờ đợi. (She is impatient when she has to wait.)
  • Stubborn (Cứng đầu): Anh ấy rất cứng đầu và không chịu lắng nghe người khác. (He is very stubborn and doesn’t listen to others.)
  • Insecure (Thiếu tự tin): Cô ấy cảm thấy không tự tin về ngoại hình của mình. (She feels insecure about her appearance.)

2.3. Tính Cách Trung Lập:

  • Quiet (Trầm tính): Anh ấy trầm tính và ít nói. (He is quiet and rarely speaks.)
  • Talkative (Nói nhiều): Cô ấy nói nhiều và thích giao tiếp. (She is talkative and enjoys conversations.)
  • Serious (Nghiêm túc): Anh ấy nghiêm túc và hiếm khi đùa giỡn. (He is serious and seldom jokes.)
  • Cheerful (Vui vẻ): Cô ấy vui vẻ và luôn mỉm cười. (She is cheerful and always smiling.)
  • Reserved (Kín đáo): Anh ấy khá kín đáo về cuộc sống cá nhân. (He is quite reserved about his personal life.)
  • Observant (Tinh ý): Cô ấy rất tinh ý và nhận ra những điều nhỏ nhặt. (She is observant and notices small details.)
  • Calm (Bình tĩnh): Anh ấy giữ bình tĩnh ngay cả trong những tình huống khó khăn. (He stays calm even in tough situations.)

 

 

3. Từ Vựng Về Cảm Xúc

3.1. Cảm Xúc Tích Cực:

  • Happy (Vui vẻ): Cô ấy cảm thấy vui khi ở bên bạn bè. (She feels happy when she is with friends.)
  • Excited (Hào hứng): Anh ấy háo hức về chuyến đi sắp tới. (He is excited about his upcoming trip.)
  • Relieved (Nhẹ nhõm): Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau kỳ thi. (She felt relieved after the exam.)
  • Proud (Tự hào): Anh ấy tự hào về những thành tích của mình. (He is proud of his achievements.)
  • Content (Hài lòng): Cô ấy cảm thấy hài lòng với cuộc sống hiện tại. (She feels content with her current life.)
  • Grateful (Biết ơn): Anh ấy rất biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn bè. (He is very grateful for his friends' help.)
  • Joyful (Hân hoan): Cô ấy cảm thấy hân hoan trong bữa tiệc. (She felt joyful at the party.)

3.2. Cảm Xúc Tiêu Cực:

  • Sad (Buồn): Cô ấy buồn vì thú cưng của cô ấy bị ốm. (She is sad because her pet is sick.)
  • Angry (Tức giận): Anh ấy tức giận về sự đối xử không công bằng. (He is angry about the unfair treatment.)
  • Frustrated (Nản lòng): Cô ấy cảm thấy nản lòng với công việc của mình. (She feels frustrated with her job.)
  • Jealous (Ghen tỵ): Anh ấy ghen tỵ với thành công của bạn mình. (He is jealous of his friend’s success.)
  • Disappointed (Thất vọng): Cô ấy thất vọng vì kết quả thi. (She is disappointed with her exam results.)
  • Anxious (Lo lắng): Anh ấy cảm thấy lo lắng trước khi phỏng vấn. (He feels anxious before the interview.)
  • Embarrassed (Xấu hổ): Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì đã mắc lỗi. (She felt embarrassed for making a mistake.)

3.3. Cảm Xúc Hỗn Hợp:

  • Confused (Bối rối): Cô ấy trông bối rối về những hướng dẫn. (She looks confused about the instructions.)
  • Nervous (Lo lắng): Anh ấy lo lắng trước buổi biểu diễn. (He is nervous before the performance.)
  • Surprised (Ngạc nhiên): Cô ấy ngạc nhiên trước thông báo đột ngột. (She was surprised by the sudden announcement.)
  • Curious (Tò mò): Anh ấy rất tò mò về thông tin mới này. (He is very curious about this new information.)
  • Skeptical (Hoài nghi): Cô ấy hoài nghi về ý tưởng này. (She is skeptical about this idea.)

 

Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng từ vựng để miêu tả ngoại hình và tính cách giúp chúng ta diễn đạt rõ ràng hơn về một người. Dưới đây là hơn 100 từ vựng miêu tả ngoại hình và tính cách bằng tiếng Anh, được chia thành các nhóm nhỏ. Hãy khám phá các từ vựng này cùng ví dụ để áp dụng vào các cuộc hội thoại một cách tự tin hơn!

 

Kết Luận

Việc diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn tạo cơ hội cho bạn tham gia vào những cuộc trò chuyện thú vị và bổ ích. Hãy luyện tập thường xuyên với các cụm từ và cấu trúc đã nêu trong bài viết để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn.

Nếu bạn muốn học thêm nhiều kỹ năng giao tiếp và cải thiện tiếng Anh của mình, hãy truy cập vào website hoặc tải ngay ứng dụng Telesa. Chúng tôi cung cấp những bài học chất lượng từ giáo viên bản ngữ, giúp bạn tự tin hơn trong việc diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân của mình. Đừng bỏ lỡ cơ hội này, hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

Chúc bạn thành công trong việc cải thiện kỹ năng tiếng Anh và giao tiếp một cách tự tin!


Bài viết khác