logo

Cấu Trúc Wonder: Khái niệm và Cách sử dụng

Cấu trúc Wonder là một trong những điểm ngữ pháp quen thuộc trong tiếng Anh giao tiếp, thường dùng để thể hiện sự thắc mắc, tò mò hay đưa ra dự đoán. Nếu bạn từng bối rối với những câu như “I wonder if…” hay “I was wondering whether…” thì bài viết này Langmaster sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng chi tiết các cấu trúc Wonder từ đó dễ dàng sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày nhé!

1. Wonder là gì?

Wonder là một từ tiếng Anh có thể được sử dụng như động từ (verb) hoặc danh từ (noun), tùy vào ngữ cảnh. Theo cả từ điển Anh – Anh và Anh – Mỹ, “wonder” mang ý nghĩa liên quan đến sự thắc mắc, ngạc nhiên hoặc sự ngưỡng mộ.

Nghĩa của "wonder" khi là động từ

Khi đóng vai trò là động từ, “wonder” diễn tả sự suy nghĩ hoặc băn khoăn về điều gì đó, thường là những điều bạn không chắc chắn, hoặc chưa biết rõ. Đôi khi, nó cũng hàm chứa sự nghi ngờ nhẹ nhàng.

Định nghĩa theo từ điển Anh – Mỹ:
Wonder is to think about something in a questioning or uncertain way.
→ Dịch: Wonder là hành động suy nghĩ về một điều gì đó với tâm thế thắc mắc hoặc không chắc chắn.

Ví dụ:

I wonder why the train is so late today.
→ Tôi đang tự hỏi vì sao hôm nay tàu lại đến muộn như vậy.

He wondered whether he had made the right decision.
→ Anh ấy phân vân không biết liệu mình có đưa ra quyết định đúng không.

Nghĩa của "wonder" khi là danh từ

Khi là danh từ tiếng Anh, “wonder” chỉ cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên xen lẫn sự ngưỡng mộ, hoặc ám chỉ một người/vật/sự việc khiến người ta cảm thấy như vậy.

Định nghĩa theo từ điển Anh – Anh:
Wonder is a feeling of amazement and admiration, caused by something beautiful, remarkable, or unfamiliar.
→ Dịch: Wonder là cảm giác ngỡ ngàng và thán phục trước một điều gì đó đẹp đẽ, kỳ diệu hoặc lạ lẫm.

Ví dụ:

There was a look of wonder on her face when she saw snow for the first time.
→ Khuôn mặt cô ấy tràn đầy sự ngạc nhiên khi lần đầu tiên nhìn thấy tuyết.

The Northern Lights are considered one of nature’s greatest wonders.
→ Cực quang được xem là một trong những kỳ quan vĩ đại nhất của tự nhiên.

2. Các cấu trúc Wonder trong tiếng Anh

Như đã đề cập, “wonder” có thể được dùng trong nhiều tình huống với các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là những cấu trúc phổ biến nhất với wonder, giúp bạn linh hoạt áp dụng trong cả văn viết lẫn giao tiếp hàng ngày.

2.1. I wonder if + S + V (Dự đoán, suy nghĩ về điều chưa chắc chắn)

Cấu trúc này thường được dùng khi người nói muốn thể hiện sự suy đoán, tò mò hoặc tự hỏi về một sự việc có thể xảy ra trong tương lai hoặc chưa rõ ở hiện tại. Đây là dạng câu rất phổ biến khi người bản xứ nói chuyện một cách nhẹ nhàng, không khẳng định.

Cấu trúc:  I wonder if + S + V

Ví dụ:

I wonder if he’ll remember my birthday this year.
→ Tôi không chắc liệu anh ấy có nhớ sinh nhật tôi năm nay không.

I wonder if the restaurant is still open at this hour.
→ Tôi đang thắc mắc liệu nhà hàng còn mở cửa vào giờ này không.

2.2. I wonder if + you can / it’s possible to… (Đề nghị, yêu cầu lịch sự)

Đây là cấu trúc được dùng khi bạn muốn đưa ra một lời đề nghị hoặc yêu cầu một cách lịch sự. Đây là một cách nói rất hay dùng trong môi trường công sở, thư từ hoặc khi bạn muốn thể hiện phép lịch sự trong giao tiếp.

Cấu trúc:  I wonder if + you can / it’s possible to + V-infinitive

Ví dụ:

I wonder if you can explain this grammar rule to me again.
→ Không biết bạn có thể giải thích lại quy tắc ngữ pháp này cho tôi không?

I wonder if it’s possible to reschedule the meeting to next week.
→ Tôi đang thắc mắc liệu có thể dời cuộc họp sang tuần sau không.

2.3. I wonder + Wh-question (Ai, cái gì, khi nào, tại sao...)

Cấu trúc này dùng khi bạn muốn thể hiện sự tò mò hoặc thắc mắc về một thông tin cụ thể, thay cho cách hỏi trực tiếp bằng câu nghi vấn. Đây là cách đặt câu thường thấy trong văn phong lịch sự hoặc thể hiện nội tâm.

Cấu trúc:  I wonder + từ để hỏi (who, what, when, where, why, how...) + mệnh đề

Ví dụ:

I wonder why she didn’t answer my call.
→ Tôi tự hỏi tại sao cô ấy không bắt máy.

He wonders where the lost documents went.
→ Anh ấy thắc mắc không biết tập tài liệu bị thất lạc đã đi đâu.

We wondered how they managed to finish the project so early.
→ Chúng tôi tò mò không biết họ làm thế nào để hoàn thành dự án sớm như vậy.

2.4. I wonder if / whether... (Hỏi xin phép lịch sự)

Khi muốn xin phép hoặc đặt câu hỏi một cách trang trọng, bạn có thể dùng cấu trúc này. Cách diễn đạt này tương tự như “May I…?” nhưng mềm mại và lịch sự hơn, thường được dùng trong giao tiếp trang trọng hoặc môi trường chuyên nghiệp.

Cấu trúc:  I wonder if / whether + mệnh đề

Ví dụ:

I wonder if I might join your study group.
→ Tôi tự hỏi liệu tôi có thể tham gia nhóm học của các bạn không.

I wonder whether I could borrow your dictionary for a moment.
→ Không biết tôi có thể mượn quyển từ điển của bạn một lát được không?


2.5. I was wondering if / whether... (Lịch sự hơn khi yêu cầu hoặc mời)

Đây là một cách diễn đạt lịch sự hơn nữa, thường dùng khi bạn cần nhờ ai đó giúp đỡ, đưa ra lời mời hoặc đề nghị một cách tế nhị. Động từ “wonder” được chia ở thì quá khứ tiếp diễn để thể hiện thái độ mềm mỏng và tôn trọng.

Cấu trúc:  I was wondering if / whether + mệnh đề

Ví dụ:

I was wondering if you’d like to join us for lunch.
→ Tôi tự hỏi liệu bạn có muốn cùng chúng tôi ăn trưa không?

We were wondering whether you could review our presentation before the meeting.
→ Chúng tôi muốn hỏi liệu bạn có thể xem qua bài thuyết trình của bọn mình trước cuộc họp không?

I was wondering if it would be okay to leave early today.
→ Tôi đang băn khoăn không biết hôm nay có thể về sớm một chút được không.

3. Tổng kết

Việc nắm vững cấu trúc Wonder không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng đặt câu lịch sự trong tiếng Anh mà còn giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn như người bản xứ. Đặc biệt với những ai đang học lại từ đầu hoặc mới bắt đầu hành trình học tiếng Anh, việc luyện tập đúng phương pháp là yếu tố then chốt giúp tiến bộ nhanh chóng.

 

Xem thêm các bài viết khác

<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>> 

<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>> 

<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>> 

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc



Bài viết khác