Cấu trúc The more: Công thức và cách dùng
Mục lục[Hiện]
1. Cấu trúc The more The more là gì?
Cấu trúc "The more... the more..." là một dạng câu so sánh kép trong tiếng Anh, diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa hai vế của câu. Khi một yếu tố tăng lên, yếu tố còn lại cũng tăng theo.
Ví dụ:
- The more you practice, the better you become. (Bạn càng luyện tập nhiều, bạn càng giỏi hơn.)
- The more money he earns, the more he spends. (Anh ấy kiếm được càng nhiều tiền, anh ấy càng tiêu nhiều hơn.)

2. Cấu trúc The more The more trong tiếng Anh
Cấu trúc The more The more có thể kết hợp với danh từ, động từ và tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
1. The more – the more với tính từ
Với tính từ dài:
Cấu trúc: The more + adj + S1 + V1, the more + adj + S2 + V2.
Ví dụ:
- The more independent you are, the more confident you become. (Bạn càng tự lập, bạn càng tự tin.)
- The more expensive the hotel is, the more luxurious the service is. (Khách sạn càng đắt, dịch vụ càng sang trọng.)
- The more interesting the book is, the longer I read it. (Cuốn sách càng thú vị, tôi càng đọc lâu.)
Với tính từ ngắn:
Cấu trúc: The + adj-er + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2.
Ví dụ:
- The taller you are, the easier it is to play basketball. (Bạn càng cao, bạn càng dễ chơi bóng rổ.)
- The colder it gets, the thicker the snow becomes. (Trời càng lạnh, tuyết càng dày.)
- The faster we complete the project, the happier our boss is. (Chúng ta càng hoàn thành dự án nhanh, sếp càng vui.)

Xem thêm <<< Cấu Trúc Wonder: Khái niệm và Cách sử dụng >>>
2. The more – the more với danh từ
Cấu trúc: The more + noun + S1 + V1, the more + noun + S2 + V2.
Ví dụ:
- The more time you spend practicing, the better you become. (Bạn càng dành nhiều thời gian luyện tập, bạn càng giỏi.)
- The more friends you have, the more support you get. (Bạn càng có nhiều bạn, bạn càng nhận được nhiều sự hỗ trợ.)
- The more experiences you gain, the more opportunities you get. (Bạn càng tích lũy nhiều kinh nghiệm, bạn càng có nhiều cơ hội.)

Xem thêm <<< Cấu trúc Whatever: Định nghĩa và cách dùng >>>
3. The more – the more với động từ
Cấu trúc: The more + S1 + V1, the more + S2 + V2.
Ví dụ:
- The more you listen, the more you understand. (Bạn càng lắng nghe, bạn càng hiểu.)
- The more you explore, the more you learn. (Bạn càng khám phá, bạn càng học hỏi.)
- The more you exercise, the healthier you become. (Bạn càng tập thể dục, bạn càng khoẻ mạnh.)

Xem thêm <<< Cấu trúc Suggest: Suggest to V hay Ving? >>>
3. Cấu trúc The more The more với câu so sánh
Ngoài những cấu trúc "the more" cơ bản, ta có thể kết hợp với câu so sánh để biểu đạt đa dạng hơn:
Cấu trúc: The less + S1 + V1, the more + S2 + V2.
Ví dụ:
- The less sugar you eat, the healthier you are. (Bạn càng ăn ít đường, bạn càng khoẻ mạnh.)
- The less effort you put in, the worse your results are. (Bạn càng ít nỗ lực, kết quả càng tồi tệ.)
Cấu trúc: The more + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2.
Ví dụ:
- The more he studies, the smarter he gets. (Anh ấy càng học, anh ấy càng thông minh hơn.)
- The more you challenge yourself, the stronger you become. (Bạn càng thử thách bản thân, bạn càng trở nên mạnh mẽ hơn.)

Xem thêm <<< Draw up là gì? Draw đi với giới từ nào? Cấu trúc và cách dùng draw up >>>
Tổng kết
Với những kiến thức về cấu trúc The more trong bài viết trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc này để làm phong phú thêm khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp một cách nhanh chóng và hiệu quả, đừng quên tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Telesa English. Với phương pháp học hiện đại và đội ngũ giáo viên chuẩn Quốc tế tận tâm, Telesa English sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp một cách hiệu quả. Đừng bỏ lỡ cơ hội này, đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn!
Xem thêm các bài viết khác
<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>>
<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>>
<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>>
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!
Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
Khóa học dành cho người mất gốc
Bài viết khác

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về ngày kỷ niệm 50 năm giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Sự kiện này diễn ra từ ngày 30 tháng 4 năm 1975 đến ngày 30 tháng 4 năm 2025. Đây là ngày rất quan trọng của Việt Nam. Trong bài viết, mình sẽ chia sẻ các cột mốc lịch sử và hoạt động chuẩn bị cho lễ kỷ niệm, với ngữ pháp đơn giản để các bạn dễ học.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.