logo

Vali ngôn ngữ: Từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyến đi trong mơ

Bạn đã bao giờ lên kế hoạch cho một chuyến đi nhưng lại lo lắng vì không biết tiếng Anh để giao tiếp khi ở nước ngoài chưa? Nếu câu trả lời là có, thì đây là lúc bạn cần "vali ngôn ngữ" – bộ từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho mọi tình huống trong hành trình của bạn. Với những từ và cụm từ này, bạn sẽ tự tin hơn khi đi du lịch, từ lúc đặt vé máy bay cho đến khi khám phá các điểm đến tuyệt vời.

1. Từ Vựng Sân Bay Và Hàng Không

Khi bắt đầu chuyến đi, sân bay là nơi bạn cần giao tiếp tiếng Anh nhiều nhất. Dưới đây là một số từ vựng và câu hỏi hữu ích để bạn bắt đầu.

Passport: Hộ chiếu

Example: “May I see your passport, please?” (Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn không?)

Answer: “Here is my passport.” (Đây là hộ chiếu của tôi.)

Boarding pass: Thẻ lên máy bay

Example: “Where can I get my boarding pass?” (Tôi có thể lấy thẻ lên máy bay ở đâu?)

Answer: “You can get it at the check-in counter.” (Bạn có thể lấy nó tại quầy check-in.)

Luggage: Hành lý

Example: “How many pieces of luggage can I take?” (Tôi có thể mang bao nhiêu kiện hành lý?)

Answer: “You can take two pieces of luggage.” (Bạn có thể mang hai kiện hành lý.)

Gate: Cổng lên máy bay

Example: “What gate is my flight departing from?” (Chuyến bay của tôi khởi hành từ cổng nào?)

Answer: “Your flight is departing from gate 12.” (Chuyến bay của bạn khởi hành từ cổng số 12.)

2. Từ Vựng Khách Sạn

Khi đã đến nơi, việc nhận phòng và giao tiếp với lễ tân khách sạn là điều quan trọng. Những cụm từ sau sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp hơn.

Reservation: Đặt phòng

Example: “I have a reservation under the name…” (Tôi có đặt phòng dưới tên…)

Answer: “Your reservation is confirmed under the name of Mr. John.” (Đặt phòng của bạn đã được xác nhận dưới tên ông John.)

Check-in: Đăng ký nhận phòng

Example: “What time is check-in?” (Mấy giờ là nhận phòng?)

Answer: “Check-in time is at 2 PM.” (Thời gian nhận phòng là 2 giờ chiều.)

Room service: Dịch vụ phòng

Example: “Can I order room service?” (Tôi có thể gọi dịch vụ phòng không?)

Answer: “Yes, room service is available 24/7.” (Vâng, dịch vụ phòng có sẵn 24/7.)

Wi-Fi password: Mật khẩu Wi-Fi

Example: “What’s the Wi-Fi password?” (Mật khẩu Wi-Fi là gì?)

Answer: “The Wi-Fi password is written on your key card.” (Mật khẩu Wi-Fi được ghi trên thẻ khóa của bạn.)

3. Từ Vựng Nhà Hàng

Khi ăn uống tại các nhà hàng nước ngoài, bạn sẽ cần biết cách gọi món ăn, hỏi về thực đơn hoặc thanh toán.

Menu: Thực đơn

Example: “Can I see the menu, please?” (Tôi có thể xem thực đơn không?)

Answer: “Here is the menu, sir/madam.” (Đây là thực đơn, thưa ông/bà.)

Order: Gọi món

Example: “I’d like to order a pizza.” (Tôi muốn gọi một cái pizza.)

Answer: “Sure! Would you like any toppings with that?” (Chắc chắn rồi! Bạn có muốn thêm topping không?)

Bill/check: Hóa đơn

Example: “Could I get the bill, please?” (Tôi có thể lấy hóa đơn được không?)

Answer: “Here is your bill.” (Đây là hóa đơn của bạn.)

Tip: Tiền boa

Example: “How much should I leave as a tip?” (Tôi nên để lại bao nhiêu tiền boa?)

Answer: “Usually, 10% to 15% of the bill is fine.” (Thông thường, khoảng 10% đến 15% của hóa đơn là được.)

4. Từ Vựng Giao Thông

Trong quá trình di chuyển từ nơi này đến nơi khác, bạn sẽ phải hỏi đường hoặc sử dụng các phương tiện giao thông công cộng. Dưới đây là một số cụm từ hữu ích.

Bus station: Trạm xe buýt

Example: “Where is the nearest bus station?” (Trạm xe buýt gần nhất ở đâu?)

Answer: “It’s two blocks away, on the right.” (Nó cách đây hai dãy nhà, bên phải.)

Train: Tàu hỏa

Example: “How much is a train ticket to...?” (Giá vé tàu đi... là bao nhiêu?)

Answer: “A one-way ticket is $25.” (Vé một chiều có giá 25 đô la.)

Taxi: Xe taxi

Example: “Could you call me a taxi?” (Bạn có thể gọi cho tôi một chiếc taxi không?)

Answer: “Sure, I’ll call one for you.” (Chắc chắn rồi, tôi sẽ gọi một chiếc cho bạn.)

Subway: Tàu điện ngầm

Example: “How do I get to the subway station?” (Làm thế nào để đến ga tàu điện ngầm?)

Answer: “Take the street straight ahead, and you’ll see the station on the left.” (Đi thẳng con đường này, bạn sẽ thấy ga tàu điện ngầm bên trái.)

5. Từ Vựng Khám Phá Điểm Đến

Dù là tham quan các địa điểm du lịch, mua sắm, hay đơn giản là đi dạo trong thành phố, bạn sẽ cần những từ vựng sau để thuận lợi trong việc khám phá.

Map: Bản đồ

Example: “Do you have a map of the city?” (Bạn có bản đồ của thành phố không?)

Answer: “Yes, here’s a map for you.” (Vâng, đây là bản đồ cho bạn.)

Tourist attractions: Các điểm tham quan

Example: “What are the main tourist attractions here?” (Các điểm tham quan chính ở đây là gì?)

Answer: “The main attractions are the museum and the historic castle.” (Các điểm tham quan chính là bảo tàng và lâu đài cổ.)

Souvenir: Quà lưu niệm

Example: “Where can I buy souvenirs?” (Tôi có thể mua quà lưu niệm ở đâu?)

Answer: “You can buy them at the gift shop near the entrance.” (Bạn có thể mua ở cửa hàng quà tặng gần lối vào.)

Currency exchange: Đổi tiền

Example: “Where can I exchange currency?” (Tôi có thể đổi tiền ở đâu?)

Answer: “There’s a currency exchange office next to the bank.” (Có một văn phòng đổi tiền bên cạnh ngân hàng.)

Với vốn từ vựng này trong tay, bạn không chỉ tự tin giao tiếp mà còn dễ dàng xử lý mọi tình huống phát sinh trong chuyến đi. Không còn lo lắng về việc không thể gọi món, hỏi đường, hay nhận phòng khách sạn nữa – bạn đã chuẩn bị sẵn sàng!

Tải ứng dụng Telesa ngay bây giờ để được học thử miễn phí và trải nghiệm việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Đừng để rào cản ngôn ngữ cản trở bạn trong chuyến đi sắp tới – cùng Telesa biến những giấc mơ du lịch thành hiện thực!


Bài viết khác