logo

100+ Cụm từ tiếng Anh phổ biến theo chủ đề hàng ngày

Trong bài viết này, 100 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất sẽ được liệt kê cùng với ví dụ minh họa để bạn dễ dàng học tập và thực hành. Một bí quyết giúp ghi nhớ từ vựng hiệu quả là học chúng trong ngữ cảnh cụ thể, thay vì chỉ học riêng lẻ từng từ.

1. Những Cụm Từ Thông Dụng

  1. Be careful driving – Lái xe cẩn thận.
  2. Don’t worry – Đừng lo.
  3. Good idea – Ý kiến hay.
  4. How are you? – Bạn khỏe không?
  5. Hurry! – Nhanh lên!
  6. I feel good – Tôi cảm thấy khỏe.
  7. I’m married – Tôi đã có gia đình.
  8. Take your time – Cứ từ từ thôi.
  9. What’s your name? – Bạn tên gì?
  10. You did a great job – Bạn làm tốt lắm.
  11. It doesn’t matter – Không sao đâu.
  12. I’m hungry – Tôi đói.
  13. Let’s take a break – Chúng ta nghỉ một chút nhé.
  14. That sounds interesting – Nghe có vẻ thú vị.
  15. I appreciate your help – Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn.

2. Chào Hỏi

  1. Certainly! – Dĩ nhiên!
  2. Good afternoon – Chào buổi chiều.
  3. Good evening, sir – Chào ông (buổi tối).
  4. Good morning – Chào buổi sáng.
  5. Great! – Tuyệt vời!
  6. Please call me – Làm ơn gọi cho tôi.
  7. Nice to meet you – Rất vui được gặp bạn.
  8. How’s it going? – Dạo này thế nào?
  9. What’s up? – Có chuyện gì vậy?
  10. Long time no see – Lâu quá không gặp.
  11. How have you been? – Bạn dạo này thế nào?
  12. I’m glad to see you – Tôi rất vui khi gặp bạn.
  13. Take care – Bảo trọng nhé.
  14. See you later – Hẹn gặp lại.
  15. Welcome back! – Chào mừng bạn trở lại!

3. Du Lịch & Phương Hướng

  1. A one-way ticket – Vé một chiều.
  2. A round-trip ticket – Vé khứ hồi.
  3. Go straight ahead – Đi thẳng trước mặt.
  4. How do I get to the American Embassy? – Làm sao tôi tới tòa đại sứ Mỹ?
  5. How long is the flight? – Chuyến bay bao lâu?
  6. Where is the nearest hotel? – Khách sạn gần nhất ở đâu?
  7. Can you show me on the map? – Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
  8. I need a taxi – Tôi cần một chiếc taxi.
  9. Is it far from here? – Nó có xa đây không?
  10. What time does the train leave? – Tàu rời lúc mấy giờ?
  11. Can I get a bus to the city center? – Tôi có thể đi xe buýt vào trung tâm thành phố không?
  12. I have a reservation – Tôi có đặt chỗ.
  13. Where can I find a good restaurant? – Tôi có thể tìm thấy nhà hàng ngon ở đâu?
  14. Can you recommend a place to visit? – Bạn có thể gợi ý một địa điểm để tham quan không?
  15. Is there a restroom nearby? – Có nhà vệ sinh gần đây không?

4. Con Số & Tiền Bạc

  1. Do you have anything cheaper? – Bạn có thứ gì rẻ hơn không?
  2. Do you take credit cards? – Bạn có nhận thẻ tín dụng không?
  3. How much does it cost per day? – Giá bao nhiêu một ngày?
  4. It’s more than 5 dollars – Nó hơn 5 đô.
  5. My house is close to the bank – Nhà tôi gần ngân hàng.
  6. Can I pay in cash? – Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt không?
  7. What’s the price of this item? – Giá của món đồ này là bao nhiêu?
  8. I’d like a receipt, please – Tôi muốn một hóa đơn, làm ơn.
  9. Can you change this money for me? – Bạn có thể đổi tiền này cho tôi không?
  10. I’m saving up for a vacation – Tôi đang tiết kiệm để đi nghỉ.
  11. This is too expensive – Cái này đắt quá.
  12. How much do I owe you? – Tôi nợ bạn bao nhiêu?
  13. I need to withdraw some cash – Tôi cần rút một ít tiền mặt.
  14. Is there a discount available? – Có giảm giá không?
  15. I want to exchange dollars for euros – Tôi muốn đổi đô la sang euro.

5.  Địa Điểm

  1. I was in the library – Tôi ở trong thư viện.
  2. I’d like a single room – Tôi muốn một phòng đơn.
  3. It’s delicious! – Món này ngon!
  4. It’s on 7th street – Nó trên đường số 7.
  5. Let’s go – Chúng ta đi nào.
  6. Where is the nearest supermarket? – Siêu thị gần nhất ở đâu?
  7. Is this seat taken? – Chỗ ngồi này có người ngồi chưa?
  8. Can we sit outside? – Chúng ta có thể ngồi ngoài không?
  9. There’s a beautiful park nearby – Có một công viên đẹp gần đây.
  10. I live on the second floor – Tôi sống ở tầng hai.
  11. The museum is worth visiting – Bảo tàng đáng để tham quan.
  12. This street is always busy – Đường này lúc nào cũng đông đúc.
  13. I need directions to the train station – Tôi cần chỉ đường đến ga xe lửa.
  14. Is this the right way to the airport? – Đây có phải là đường đúng đến sân bay không?
  15. Let’s meet at the coffee shop – Chúng ta hẹn gặp nhau ở quán cà phê nhé.

6. Điện Thoại, Internet & Thư

  1. I’d like to send a fax – Tôi muốn gửi fax.
  2. My cell phone doesn’t work – Điện thoại di động của tôi bị hỏng.
  3. Sorry, I think I have the wrong number – Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số.
  4. What is the area code? – Mã vùng là bao nhiêu?
  5. Can you text me the address? – Bạn có thể nhắn tin cho tôi địa chỉ không?
  6. I’ll call you back later – Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.
  7. Please leave a message – Làm ơn để lại tin nhắn.
  8. I need to check my email – Tôi cần kiểm tra email của mình.
  9. Can you hear me? – Bạn có nghe thấy tôi không?
  10. What’s your email address? – Địa chỉ email của bạn là gì?
  11. I forgot my password – Tôi quên mật khẩu của mình.
  12. Is the internet working? – Internet có hoạt động không?
  13. I sent you an email yesterday – Tôi đã gửi cho bạn một email hôm qua.
  14. Can you call me back in 10 minutes? – Bạn có thể gọi lại cho tôi sau 10 phút không?
  15. I need a new charger – Tôi cần một bộ sạc mới.

7. Thời Gian & Ngày Tháng

  1. 11 days ago – Cách đây 11 ngày.
  2. 2 hours – 2 tiếng.
  3. At 3 o’clock in the afternoon – Lúc 3 giờ chiều.
  4. Have you been waiting long? – Bạn đợi đã lâu chưa?
  5. His family is coming tomorrow – Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai.
  6. What day is it today? – Hôm nay là ngày mấy?
  7. I have a meeting at noon – Tôi có một cuộc họp vào giữa trưa.
  8. I’ll see you next week – Hẹn gặp bạn tuần sau.
  9. It was a great day – Đó là một ngày tuyệt vời.
  10. This weekend is going to be busy – Cuối tuần này sẽ bận rộn.
  11. Can we meet at 5 PM? – Chúng ta có thể gặp nhau lúc 5 giờ chiều không?
  12. My birthday is in July – Sinh nhật của tôi vào tháng Bảy.
  13. Time flies – Thời gian trôi nhanh quá.
  14. What time does the store open? – Cửa hàng mở cửa lúc mấy giờ?
  15. I’ll finish this by Friday – Tôi sẽ hoàn thành điều này trước thứ Sáu.

8. Kết luận

Những câu giao tiếp tiếng Anh trong du lịch, bán hàng và phục vụ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc và các hoạt động hàng ngày. Kỹ năng giao tiếp không chỉ giúp bạn xử lý tốt các tình huống mà còn mở ra nhiều cơ hội trong môi trường quốc tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh chất lượng để nâng cao khả năng giao tiếp, hãy đến với Telesa English. Chúng tôi cam kết mang đến khóa học phù hợp với nhu cầu và mục tiêu học tập của bạn, giúp bạn thành thạo tiếng Anh trong mọi tình huống!


Bài viết khác