logo

Số đếm – Ngày – Tháng trong tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, ba nhóm từ vựng quan trọng nhất mà bạn cần nắm vững ngay từ đầu chính là: Số đếm, ngày trong tuần, và tháng trong năm. Những từ này thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày, bài thi, hay khi bạn đi du lịch, đặt lịch hẹn hoặc giới thiệu bản thân. Trong bài viết hôm nay, Telesa English sẽ giúp bạn học nhanh – hiểu sâu – nhớ lâu các từ vựng Numbers, Days, and Months in English, đặc biệt phù hợp cho người mất gốc hoặc mới học tiếng Anh.

I. 

1. Số đếm (Cardinal Numbers)

📌Ngữ pháp áp dụng: Dùng số đếm khi nói về tuổi, số lượng, thời gian, số điện thoại...

Ví dụ:
 I have two brothers. – Tôi có hai anh/em trai.
 She is five years old. – Cô ấy 5 tuổi.

2. Ngày trong tuần (Days of the week)

📌 Ghi chú: Chữ cái đầu tiên luôn viết hoa. Thường dùng trong thì hiện tại đơn để nói về lịch trình, thời khóa biểu.

Ví dụ
 I go to school on Monday. – Tôi đi học vào thứ Hai.
She works from Monday to Friday. – Cô ấy làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu.

3. Tháng trong năm (Months of the year)

📌 Ngữ pháp ghi nhớ: Dùng với giới từ in

Ví dụ
My birthday is in March. – Sinh nhật tôi vào tháng Ba.
We travel in December. – Chúng tôi đi du lịch vào tháng Mười hai.

II. Ví dụ cụ thể

🔢 Số đếm (Cardinal numbers)

I have two cats.
→ Tôi có hai con mèo.

She is ten years old.
→ Cô ấy 10 tuổi.

There are five people in my family.
→ Có năm người trong gia đình tôi.

I get up at six o’clock.
→ Tôi thức dậy lúc sáu giờ.

This is my first English lesson.
→ Đây là bài học tiếng Anh đầu tiên của tôi.
📌 ("first"số thứ tự – ordinal number của "one")

📅 Ngày trong tuần (Days of the week)

I go to school from Monday to Friday.
→ Tôi đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu.

We play football on Sunday.
→ Chúng tôi chơi bóng vào Chủ nhật.

My English class is on Tuesday and Thursday.
→ Lớp học tiếng Anh của tôi vào thứ Ba và thứ Năm.

📌 Ghi nhớ ngữ pháp: Dùng giới từ "on" trước ngày trong tuần.

🗓️ Tháng trong năm (Months of the year)

My birthday is in May.
→ Sinh nhật của tôi vào tháng Năm.

We have a holiday in December.
→ Chúng tôi có kỳ nghỉ vào tháng Mười hai.

📌 Ghi nhớ ngữ pháp: Dùng giới từ "in" trước tên tháng.

III. KẾT BÀI

Việc nắm vững từ vựng về số đếm, ngày và tháng là điều bắt buộc nếu bạn muốn giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh. Đây là chủ đề đơn giản nhưng rất hữu ích trong thực tế – từ giới thiệu bản thân, viết lịch học, cho đến đi du lịch, đặt vé hay đi làm việc quốc tế.

Lời khuyên: Hãy học từ vựng kết hợp với phát âm, ví dụ và luyện viết câu mỗi ngày. Bạn có thể dán giấy nhớ ở góc học tập, dùng app luyện phản xạ, hoặc luyện nói theo audio.

 

Xem thêm các bài viết khác

<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>> 

<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>> 

<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>> 

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc


Bài viết khác