logo

Cách diễn đạt ý kiến bằng tiếng Anh chuẩn chuyên gia, làm chủ cuộc họp

Bạn cảm thấy lo lắng khi phải tham gia các cuộc họp bằng tiếng Anh? Bạn muốn thể hiện quan điểm của mình một cách rõ ràng nhưng không biết phải diễn đạt thế nào? Đừng lo, vì trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn cách trình bày ý kiến một cách tự tin và thuyết phục bằng tiếng Anh trong các cuộc họp công việc.

Việc thể hiện quan điểm trong cuộc họp, đặc biệt là bằng tiếng Anh, là kỹ năng rất quan trọng đối với sự nghiệp của bạn. Nó giúp bạn không chỉ tự tin hơn mà còn được đồng nghiệp và cấp trên ghi nhận. Bạn cần biết cách bắt đầu, nêu ý chính, và kết luận một cách mạch lạc để thông điệp của mình được truyền tải một cách rõ ràng và chuyên nghiệp.

1. Cách Thể Hiện Quan Điểm

  • I’d like to express my opinion on...
    • Ví dụ: "I’d like to express my opinion on the recent changes in the company's structure."
      (Tôi muốn bày tỏ quan điểm của mình về những thay đổi gần đây trong cấu trúc của công ty.)
  • In my view...
    • Ví dụ: "In my view, the proposed marketing strategy is very effective."
      (Theo quan điểm của tôi, chiến lược marketing được đề xuất rất hiệu quả.)
  • From my perspective...
    • Ví dụ: "From my perspective, we should focus more on customer satisfaction."
      (Từ góc nhìn của tôi, chúng ta nên tập trung nhiều hơn vào sự hài lòng của khách hàng.)
  • I strongly believe that...
    • Ví dụ: "I strongly believe that expanding into new markets will bring significant growth."
      (Tôi thực sự tin rằng mở rộng sang các thị trường mới sẽ mang lại sự phát triển đáng kể.)

2. Đề Xuất Ý Kiến

  • I would suggest that...
    • Ví dụ: "I would suggest that we conduct a survey before launching this product."
      (Tôi muốn đề xuất rằng chúng ta nên tiến hành khảo sát trước khi ra mắt sản phẩm này.)
  • How about we...
    • Ví dụ: "How about we consider hiring more staff to handle the workload?"
      (Làm sao nếu chúng ta xem xét việc tuyển thêm nhân viên để giải quyết khối lượng công việc?)
  • I recommend that...
    • Ví dụ: "I recommend that we revise the project timeline to avoid delays."
      (Tôi đề xuất rằng chúng ta nên chỉnh sửa lại khung thời gian của dự án để tránh bị trễ.)
  • It might be better if...
    • Ví dụ: "It might be better if we reassess the budget before moving forward."
      (Sẽ tốt hơn nếu chúng ta đánh giá lại ngân sách trước khi tiến hành.)

3. Đồng Ý Hoặc Phản Đối

  • I completely agree with...
    • Ví dụ: "I completely agree with John's suggestion on improving the customer service process."
      (Tôi hoàn toàn đồng ý với đề xuất của John về việc cải thiện quy trình chăm sóc khách hàng.)
  • I’m afraid I don’t agree with...
    • Ví dụ: "I’m afraid I don’t agree with the decision to cut the marketing budget."
      (Tôi e rằng tôi không đồng ý với quyết định cắt giảm ngân sách marketing.)
  • I see your point, but...
    • Ví dụ: "I see your point, but we should consider the potential risks involved."
      (Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng chúng ta nên cân nhắc những rủi ro tiềm ẩn.)
  • While I understand your concerns...
    • Ví dụ: "While I understand your concerns, I still believe that this is the best course of action."
      (Dù tôi hiểu những lo ngại của bạn, tôi vẫn tin rằng đây là cách hành động tốt nhất.)

4. Gợi Ý Cải Thiện

  • We could improve this by...
    • Ví dụ: "We could improve this process by automating some of the manual tasks."
      (Chúng ta có thể cải thiện quy trình này bằng cách tự động hóa một số công việc thủ công.)
  • Perhaps we should...
    • Ví dụ: "Perhaps we should focus more on training our employees to enhance productivity."
      (Có lẽ chúng ta nên tập trung nhiều hơn vào việc đào tạo nhân viên để tăng năng suất.)
  • Let’s consider...
    • Ví dụ: "Let’s consider allocating more resources to the research department."
      (Hãy xem xét việc phân bổ thêm nguồn lực cho bộ phận nghiên cứu.)

5. Kết Luận Ý Kiến

  • To sum up, I think...
    • Ví dụ: "To sum up, I think we should go ahead with the new product launch."
      (Tóm lại, tôi nghĩ rằng chúng ta nên tiến hành ra mắt sản phẩm mới.)
  • In conclusion, my suggestion would be...
    • Ví dụ: "In conclusion, my suggestion would be to extend the project deadline."
      (Kết luận lại, đề xuất của tôi là gia hạn thêm thời hạn dự án.)
  • To wrap things up, it seems that...
    • Ví dụ: "To wrap things up, it seems that increasing the budget would benefit the campaign."
      (Tóm lại, có vẻ như việc tăng ngân sách sẽ mang lại lợi ích cho chiến dịch này.)

6. Đặt Câu Hỏi Để Thảo Luận Thêm

  • What do you think about...?
    • Ví dụ: "What do you think about collaborating with external vendors for this project?"
      (Bạn nghĩ sao về việc hợp tác với các nhà cung cấp bên ngoài cho dự án này?)
  • How do you feel about...?
    • Ví dụ: "How do you feel about extending the deadline by two weeks?"
      (Bạn cảm thấy thế nào về việc gia hạn thêm hai tuần cho hạn chót này?)
  • Do you agree that...?
    • Ví dụ: "Do you agree that we should allocate more resources to the marketing team?"
      (Bạn có đồng ý rằng chúng ta nên phân bổ thêm nguồn lực cho đội ngũ marketing?)
  • Could you clarify why...?
    • Ví dụ: "Could you clarify why we are reducing the budget for the IT department?"
      (Bạn có thể giải thích tại sao chúng ta lại cắt giảm ngân sách cho bộ phận IT không?)

Đã đến lúc bạn áp dụng những gì đã học vào thực tế! Bạn không chỉ cần chuẩn bị ý kiến rõ ràng mà còn cần thực hành cách trình bày những quan điểm đó. Hãy thử sử dụng những cụm từ và ví dụ trên trong cuộc họp tiếp theo của bạn để tự tin thể hiện ý kiến của mình.

Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong công việc, hãy truy cập ngay website hoặc tải ứng dụng Telesa. Với các bài học từ giáo viên bản ngữ và lộ trình học tập được cá nhân hóa, Telesa sẽ giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng tiếng Anh, từ đó góp phần vào sự nghiệp thăng tiến của bạn.


Bài viết khác