[TIẾNG ANH GIAO TIẾP] GIAO TIẾP TIẾNG ANH LIÊN QUAN ĐẾN CHỦ ĐỀ TIỀN – 15 Cụm từ phổ biến bạn nên biết
Mục lục[Hiện]
I. TỪ VỰNG
Loan /loʊn/ – khoản vay Savings /ˈseɪ.vɪŋz/ – tiền tiết kiệm
Expense /ɪkˈspens/ – chi phí Budget /ˈbʌdʒ.ɪt/ – ngân sách
Wealth /welθ/ – sự giàu có Debt /det/ – khoản nợ
Tip /tɪp/ – tiền boa Income /ˈɪn.kʌm/ – thu nhập
Cash /kæʃ/ – tiền mặt Credit card /ˈkred.ɪt kɑːd/ – thẻ tín dụng

Xem thêm <<< 75+ Từ vựng tiếng Anh về các loại Hải Sản thông dụng >>>
II. CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN
1. Money doesn't grow on trees
Nghĩa: Tiền không tự sinh ra, hãy biết tiết kiệm.
Ví dụ: You can't buy a new phone every year. Money doesn't grow on trees! → Bạn không thể mua một cái điện thoại mới mỗi năm. Hãy biết tiết kiệm, vì tiền không tự nhiên có.
/juː kɑːnt baɪ ə njuː fəʊn ˈev.ri jɪə | ˈmʌn.i ˈdʌz.ənt ɡrəʊ ɒn triːz/

2. To cost an arm and a leg
Nghĩa: Rất đắt đỏ
Ví dụ: That designer bag costs an arm and a leg! → Chiếc túi hàng hiệu đó đắt quá trời!
That designer bag costs an arm and a leg!
/ðət dɪˈzaɪ.nə bæɡ kɒsts ən ɑːm ənd ə leɡ/
Xem thêm <<< CÁC CỤM TỪ GIAO TIẾP QUA ĐIỆN THOẠI TRONG TIẾNG ANH >>>
3. To be broke
Nghĩa: Cháy túi, không còn tiền
Ví dụ: I can't go out tonight. I'm completely broke. → Tối nay tôi không thể đi chơi, tôi cháy túi rồi.
/aɪ kɑːnt ɡəʊ aʊt təˈnaɪt | aɪm kəmˈpliːt.li brəʊk/

4. To make a living
Nghĩa: Kiếm sống
Ví dụ: She makes a living by selling handmade crafts. → Cô ấy kiếm sống bằng việc bán đồ thủ công.
/ʃiː meɪks ə ˈlɪv.ɪŋ baɪ ˈsel.ɪŋ ˌhænd.meɪd krɑːfts/

5. To live paycheck to paycheck
Nghĩa: Sống vừa đủ tiền, không có dư
Ví dụ: Many people are living paycheck to paycheck these days. → Câu này ám chỉ việc thu nhập chỉ đủ để chi tiêu hằng tháng, không thể tiết kiệm được.
/ˈmen.i ˈpiː.pəl ə ˈlɪv.ɪŋ ˈpeɪ.tʃek tə ˈpeɪ.tʃek ðiːz deɪz/

Xem thêm <<< ỨNG DỤNG THỰC TẾ GIAO TIẾP TIẾNG ANH TẠI RẠP CHIẾU PHIM (MOVIE CENTER) >>>
6. To be in debt
Nghĩa: Bị nợ, mắc nợ
Ví dụ: He’s in debt because of his student loans. → 👉 Anh ta phải gánh nợ do vay tiền để đi học.
/hiːz ɪn det bɪˈkɒz əv hɪz ˈstjuː.dənt ləʊnz/

7. To save up
Nghĩa: Tiết kiệm tiền (cho mục tiêu cụ thể)
Ví dụ: I’m saving up for a new laptop → Tôi đang tiết kiệm tiền cho một cái máy tính mới
/aɪm ˈseɪ.vɪŋ ʌp fə ə njuː ˈlæp.tɒp/
Xem thêm <<< CHỦ ĐỀ GIAO TIẾP TIẾNG ANH TẠI NGÂN HÀNG >>>
8. To splash out (on something)
Nghĩa: Chi mạnh tay cho điều gì đó
Ví dụ: He splashed out on a luxury watch. → Anh ấy chi mạnh tay cho một chiếc đồng hồ sang trọng.
/hi splæʃt aʊt ɒn ə ˈlʌk.ʃər.i wɒtʃ/

9. To chip in
Nghĩa: Góp tiền chung
Ví dụ: We all chipped in to buy her a birthday gift. → Tất cả chúng tôi đã góp tiền để mua quà sinh nhật cho cô ấy.
/wiː ɔːl tʃɪpt ɪn tə baɪ hə ə ˈbɜːθ.deɪ ɡɪft/

10. To pay off (a debt/loan)
Nghĩa: Trả hết nợ
Ví dụ: I finally paid off my student loan! → Cuối cùng tôi đã trả hết khoản vay sinh viên của mình rồi!
/aɪ ˈfaɪ.nəl.i peɪd ɒf maɪ ˈstjuː.dənt ləʊn/
📍 Cách dùng & ngữ pháp cần lưu ý:
Hầu hết các cụm này dùng trong văn nói (spoken English).
Dạng động từ thường ở hiện tại đơn, quá khứ đơn hoặc hiện tại tiếp diễn:
– I’m saving up… / I splashed out… / He is in debt…
Xem thêm <<< Tất tần tật Về 12 thì trong tiếng Anh >>>
III. TỔNG KẾT
Dù bạn đang học tiếng Anh để đi làm, đi du lịch hay đơn giản chỉ muốn giao tiếp tự tin hơn mỗi ngày, thì việc biết cách nói về tiền bạc bằng tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Những cụm từ về tiền không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ, mà còn khiến câu nói của bạn sống động và tự nhiên hơn như người bản xứ.
Hãy bắt đầu từ những cụm đơn giản như “save up”, “be broke”, “make a living”, và tập đặt câu hằng ngày. Chỉ sau một thời gian ngắn, bạn sẽ thấy mình có thể nói về tiền bạc trong bất kỳ tình huống nào – một cách dễ dàng và tự tin hơn bao giờ hết!
👉 Tiếng Anh không cần phải khô khan – đặc biệt là khi bạn học nó qua… ví tiền! 💸
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!
Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
Khóa học dành cho người mất gốc

Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.