Cấu trúc Along with: Khái niệm và cách dùng
Mục lục[Hiện]
1. Along with có nghĩa là gì?
"Along with" là một cụm giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "cùng với", "kèm theo" hoặc "đồng hành với". Cụm từ này được sử dụng để kết nối hai hoặc nhiều danh từ, diễn tả sự tham gia đồng thời hoặc bổ sung của các đối tượng trong một hành động hoặc tình huống. Ví dụ:
Ví dụ:
- She traveled along with her best friend.
(Cô ấy đi du lịch cùng với người bạn thân nhất của mình.) - The package comes along with a user manual.
(Gói hàng đi kèm với một quyển hướng dẫn sử dụng.)
Trong các ví dụ trên, "along with" được sử dụng để chỉ sự kết hợp hoặc đồng hành giữa các đối tượng trong cùng một ngữ cảnh.

Xem thêm <<< Cấu trúc Suggest: Suggest to V hay Ving? >>>
2. Cấu trúc và cách dùng Along with trong tiếng Anh
Cấu trúc: Along with + someone/ something

"Along with" là một cụm giới từ dùng để bổ sung thông tin cho danh từ hoặc động từ chính trong câu. Cụm từ này có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau và có cách sử dụng linh hoạt. Dưới đây là các cấu trúc thường gặp khi dùng "along with".
Xem thêm <<< Cấu trúc Suggest: Suggest to V hay Ving? >>>
2.1. "Along with" đứng sau danh từ trong câu mệnh đề
Trong trường hợp này, "along with" bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước, nhấn mạnh rằng có một yếu tố đi kèm với đối tượng chính của câu.

Ví dụ:
- The project, along with the additional tasks, must be completed by next week.
(Dự án, cùng với các nhiệm vụ bổ sung, phải được hoàn thành trước tuần tới.) - Her kindness, along with her intelligence, makes her an excellent leader.
(Sự tốt bụng của cô ấy, cùng với trí thông minh, khiến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc.)
2.2. "Along with" đứng trước danh từ trong câu mệnh đề
Khi "along with" đứng trước danh từ tiếng Anh, nó có chức năng giới thiệu một yếu tố bổ sung trước khi nhắc đến thông tin chính trong câu.

Ví dụ:
- Along with his experience, his strong work ethic contributed to his promotion.
(Cùng với kinh nghiệm của anh ấy, đạo đức làm việc vững chắc đã góp phần vào sự thăng tiến của anh ấy.) - Along with the increasing demand, the company is expanding its production capacity.
(Cùng với nhu cầu ngày càng tăng, công ty đang mở rộng năng lực sản xuất.)
2.3. "Along with" đứng sau động từ trong câu mệnh đề
Trong trường hợp này, "along with" bổ sung thông tin về hành động của chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:
- She sings along with playing the piano.
(Cô ấy hát cùng với việc chơi đàn piano.) - He works along with managing his own business.
(Anh ấy làm việc đồng thời quản lý doanh nghiệp của mình.)

Xem thêm <<< Cấu Trúc Wonder: Khái niệm và Cách sử dụng >>>
3. Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cách sử dụng "along with" và có thể áp dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, để sử dụng tiếng Anh trôi chảy và tự tin hơn, bạn cần luyện tập trong môi trường phù hợp. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp nhanh chóng, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Telesa English. Với lộ trình học cá nhân hóa, giáo viên chuẩn Quốc tế giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiệu quả, Telesa English sẽ giúp bạn làm chủ tiếng Anh một cách dễ dàng. Đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội nâng cao kỹ năng của mình!
Xem thêm các bài viết khác
<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>>
<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>>
<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>>
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!
Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
Khóa học dành cho người mất gốc
Bài viết khác

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về ngày kỷ niệm 50 năm giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Sự kiện này diễn ra từ ngày 30 tháng 4 năm 1975 đến ngày 30 tháng 4 năm 2025. Đây là ngày rất quan trọng của Việt Nam. Trong bài viết, mình sẽ chia sẻ các cột mốc lịch sử và hoạt động chuẩn bị cho lễ kỷ niệm, với ngữ pháp đơn giản để các bạn dễ học.

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Trong bài viết này, 100 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất sẽ được liệt kê cùng với ví dụ minh họa để bạn dễ dàng học tập và thực hành. Một bí quyết giúp ghi nhớ từ vựng hiệu quả là học chúng trong ngữ cảnh cụ thể, thay vì chỉ học riêng lẻ từng từ.