logo

Cách đặt pizza bằng tiếng Anh (Dành cho Người Mới Bắt Đầu)

Bạn yêu thích pizza nhưng cảm thấy lo lắng khi phải gọi pizza bằng tiếng Anh? Đừng lo! Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từ A đến Z, kể cả bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh.

I. Từ vựng (Vocabulary for ordering pizza)

1. Các loại pizza phổ biến:

Cheese pizza /tʃiːz ˈpiːtsə/ – Pizza phô mai

Pepperoni pizza /ˌpepəˈrəʊni ˈpiːtsə/ – Pizza xúc xích Ý

Hawaiian pizza /həˈwaɪən ˈpiːtsə/ – Pizza dứa và thịt nguội

Vegetarian pizza /ˌvedʒəˈteəriən ˈpiːtsə/ – Pizza chay

Seafood pizza /ˈsiːfuːd ˈpiːtsə/ – Pizza hải sản

Xem thêm <<< Từ vựng tiếng Anh về đồ uống và Mẫu câu giao tiếp tại quán cà phê >>> 

2. Các cỡ pizza:

Small /smɔːl/ – Nhỏ

Medium /ˈmiːdiəm/ – Trung bình

Large /lɑːdʒ/ – Lớn

Extra large /ˈekstrə lɑːdʒ/ – Rất lớn

3. Các loại vỏ bánh:

Thin crust /θɪn krʌst/ – Vỏ mỏng

Thick crust /θɪk krʌst/ – Vỏ dày

Stuffed crust /stʌft krʌst/ – Vỏ nhồi phô mai

4. Các nguyên liệu (Toppings):

Mushrooms /ˈmʌʃruːmz/ – Nấm

Olives /ˈɒlɪvz/ – Ô liu

Onions /ˈʌnjənz/ – Hành tây

Bacon /ˈbeɪkən/ – Thịt xông khói

Bell peppers /bel ˈpepəz/ – Ớt chuông

II. Mẫu câu giao tiếp (Useful Phrases)

1. Khi bắt đầu cuộc gọi

Hi, I'd like to order a pizza. → Chào bạn, tôi muốn đặt một cái pizza.

/haɪ, aɪd laɪk tə ˈɔːdə ə ˈpiːtsə/

Can I place an order for delivery? → Tôi có thể đặt giao hàng được không?

/kæn aɪ pleɪs ən ˈɔːdə fɔː dɪˈlɪvəri/

Is this for delivery or pick-up? → Bạn muốn giao hàng hay tự đến lấy?

/ɪz ðɪs fɔː dɪˈlɪvəri ɔː ˈpɪk.ʌp/

Xem thêm <<< GỌI MÓN TẠI QUẦY THỨC ĂN (FAST FOOD) NHANH DỄ DÀNG NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ >>> 

2. Chọn kích cỡ và loại bánh

I'd like a large pepperoni pizza, please. → Tôi muốn một bánh pizza pepperoni cỡ lớn.

/aɪd laɪk ə lɑːdʒ ˌpepəˈrəʊni ˈpiːtsə, pliːz/

Can I get a medium pizza with extra cheese? → Tôi có thể đặt một bánh pizza cỡ trung thêm phô mai không?

/kæn aɪ ɡɛt ə ˈmiːdiəm ˈpiːtsə wɪð ˈɛkstrə ˈtʃiːz/

3. Thêm topping

Can I add mushrooms and onions, please? → Tôi có thể thêm nấm và hành được không?

/æn aɪ æd ˈmʌʃrʊmz ənd ˈʌnjənz, pliːz/

No olives, please. → Không có ô-liu nhé.

/nəʊ ˈɒlɪvz, pliːz/

4. Hỏi về giá cả và thời gian

How much is it? → Giá bao nhiêu?

/haʊ mʌtʃ ɪz ɪt/

How long will it take? → Mất bao lâu để giao hàng?

/haʊ lɒŋ wɪl ɪt teɪk/

5. Thanh toán

Can I pay by card? → Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?

/kæn aɪ peɪ baɪ kɑːd/

Do you accept cash? → Bạn có nhận tiền mặt không?

/duː juː əkˈsɛpt kæʃ/

III. Ngữ pháp đơn giản cần dùng 

1. Would like dùng để yêu cầu lịch sự:

I would like a small pizza. →  Tôi muốn một chiếc pizza cỡ nhỏ.

Would you like extra cheese?  →  Bạn có muốn thêm phô mai không?

2. Can I…? để xin phép:

Can I order now?  →  Tôi có thể đặt hàng ngay bây giờ được không?

Can I add some toppings?  →  Tôi có thể thêm vài loại nhân không?

3. Simple Present (hiện tại đơn) khi nói về thực đơn:

This pizza comes with cheese and tomato. →  Chiếc pizza này đi kèm phô mai và cà chua.

It costs ten dollars.  →  Nó có giá mười đô la.

IV. Kết luận

Đặt pizza bằng tiếng Anh không còn là điều khó khăn!
Chỉ cần bạn nắm vững từ vựng cơ bản, cấu trúc câu đơn giản, và một vài mẹo nhỏ, bạn sẽ tự tin gọi món như người bản xứ. Hãy lưu bài viết này và luyện tập mỗi ngày để chinh phục kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong đời sống nhé!

xem thêm <<< Học Tiếng Anh Chủ Đề PET (Thú Cưng) >>> 

 

#HowtoOrderPizzainEnglish #vocabularyfororderingpizza  #easyEnglishforbeginners

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc


Bài viết khác