logo

[TIẾNG ANH MẤT GỐC ] HỌC SO SÁNH HƠN TRONG TIẾNG ANH – DỄ NHỚ, DỄ DÙNG CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

Bạn muốn nói: “Tôi cao hơn bạn”, “Căn phòng này sạch hơn”, hay “Chiếc xe kia rẻ hơn”? Trong tiếng Anh, bạn sẽ dùng cấu trúc so sánh hơn (comparative form) để thể hiện điều đó. Đây là một ngữ pháp cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong giao tiếp hằng ngày. Trong bài viết này, bạn sẽ học cách dùng so sánh hơn một cách rõ ràng, dễ hiểu, và áp dụng được ngay dù bạn mới bắt đầu học tiếng Anh!

I. SO SÁNH HƠN LÀ GÌ? 

   So sánh hơncấu trúc dùng để so sánh hai người, hai vật hoặc hai sự việc, trong đó một bên có mức độ "hơn" về tính          chất nào đó so với bên còn lại.

   Ví dụ: 

   My house is bigger than yours. → Nhà tôi lớn hơn nhà bạn.

   He is taller than me. → Anh ấy cao hơn tôi.

Xem thêm <<< SO SÁNH NHẤT TRONG TIẾNG ANH – DỄ NHỚ, DỄ DÙNG CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU>>>

II. CẤU TRÚC CỦA SO SÁNH HƠN

    1. Với tính từ ngắn (1 âm tiết hoặc tận cùng là -y):

        Công thức:
                 S + be + adj-er + than + N/pronoun

       Ví dụ:

       Tom is shorter than Tim.

       This bag is cheaper than that one.

    Xem thêm <<< TRẠNG TỪ - CÁC LOẠI TRẠNG TỪ PHỔ BIẾN VÀ CÁCH SỬ DỤNG >>> 

 

     2. Với tính từ dài (từ 2 âm tiết trở lên, không kết thúc bằng “y”):

        Công thức:
                  S + be + more + adj + than + N/pronoun

         Ví dụ:

         This movie is more interesting than the other one.

         She is more beautiful than her sister.

 

III. MỘT SỐ TRƯỜNG HƠP ĐẶC BIỆT

     Một số tính từ sẽ không theo quy tắc thêm -er/more

   Ví dụ:

   This book is better than the old one.

   He has less money than me.

   Xem thêm <<< ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH “THIS – THAT – THESE – THOSE” TRONG TIẾNG ANH >>>

 

   📘 BÀI TẬP 

    Hãy viết dạng so sánh hơn của từ trong ngoặc để hoàn thành câu: 

   1. My house is __________ than yours. (big)
   → Nhà tôi lớn hơn nhà bạn.

   2. Today is __________ than yesterday. (hot)
   → Hôm nay nóng hơn hôm qua.

   3. This exercise is __________ than the last one. (easy)
   → Bài tập này dễ hơn bài trước.

   4. She is __________ than her sister. (beautiful)
   → Cô ấy xinh đẹp hơn chị gái của mình.

   5. I’m feeling __________ than yesterday. (good)
   → Tôi cảm thấy khỏe hơn hôm qua.

   6. His car is __________ than mine. (expensive)
   → Xe của anh ấy đắt hơn xe của tôi.

   7. This film is __________ than the one we saw last week. (boring)
   → Bộ phim này chán hơn phim tuần trước chúng ta xem.

   8. He is __________ than I expected. (friendly)
   → Anh ấy thân thiện hơn tôi tưởng.

   9. English is __________ than Chinese. (simple)
   → Tiếng Anh đơn giản hơn tiếng Trung.

   10. My bag is __________ than yours. (heavy)
   → Túi của tôi nặng hơn túi của bạn.

 

📘 ĐÁP ÁN

  1. bigger
  2. hotter
  3. easier
  4. more beautiful
  5. better
  6. more expensive
  7. more boring
  8. friendlier
  9. simpler
  10. heavier

IV. TỔNG KẾT

     So sánh hơn là một phần ngữ pháp không thể thiếu nếu bạn muốn miêu tả, so sánh và giao tiếp tự nhiên hơn trong tiếng        Anh. Hãy luyện tập mỗi ngày bằng cách so sánh những thứ đơn giản xung quanh bạn: đồ vật, con người, thời tiết…

 

------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc


Bài viết khác