logo

Mall Vocabulary in English – Giao Tiếp Tại Trung Tâm Thương Mại Cho Người Mới Bắt Đầu

Học từ vựng về trung tâm thương mại (Mall Vocabulary) và các mẫu câu giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn tự tin đi mua sắm, hỏi đường, trao đổi giá cả và xử lý tình huống tại siêu thị hay shopping mall. Dưới đây là tổng hợp Từ vựng và cụm từ về trung tâm thương mại, có phiên âm & ví dụ. Học ngay!

I. TỪ VỰNG CƠ BẢN (English for Malls)

Dưới đây là một số từ vựng cần thiết cho chủ đề “Shopping English”

Xem thêm <<< 100+ từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề ăn & uống >>> 

II. CÁC MẪU CÂU GIAO TIẾP CƠ BẢN

    1. Where is the [store/place]?    →   Quầy/Chỗ ở đâu vây? 

        Ví dụ:

        Where is the food court?  →   Khu ẩm thực ở đâu vậy?

        /wɛər ɪz ðə fuːd kɔːrt/

     2. Could you tell me how to get to…?    →    Bạn có thể chỉ tôi cách đến …?

        Ví dụ: 

       Could you tell me how to get to the fitting room?   → Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến phòng thử đồ được không?

        /kʊd juː tɛl miː haʊ tuː ɡɛt tuː ðə ˈfɪtɪŋ ruːm/?

     3. Do you have this in another size?   →  Bạn có hàng này cỡ khác không?

        /duː juː hæv ðɪs ɪn əˈnʌðər saɪz?– 

     4. Can I try this on?   →  Tôi có thể thử cái này không?

       /kæn aɪ traɪ ðɪs ɒn?/

      5. Is there a restroom nearby?    →  Có nhà vệ sinh gần đây không?

       / ɪz ðɛər ə ˈrɛstrʊm ˌnɪərbaɪ?/  

III. NGỮ PHÁP VÀ CÁCH SỬ DỤNG

     1. Prepositions of place (giới từ chỉ vị trí):

         in the mall                /ɪn ðə mɔːl/                     →    trong trung tâm

        on the second floor   /ɒn ðə ˈsek.ənd flɔː/         →    trên tầng hai

        next to the escalator /nekst tə ði ˈes.kə.leɪ.tə/  →    bên cạnh thang cuốn

     2. Câu hỏi Wh-questions (Where, How, What):

         Wh + be + subject + …?          

         Where is the cashier?   →   Chỗ tính tiền ở đâu?

         /weə ɪz ðə kæʃˈɪə/

         How much + be + subject + …?  

         How much is this?   →    Cái này bao nhiêu tiền

         /haʊ mʌtʃ ɪz ðɪs/

 

      3. Modal verbs for requests (động từ khuyết thiếu):

         Could you help me?    →      Bạn có thể giúp tôi được không?

         /kəd juː help miː/

         Can I get a refund?     →     Tôi có thể được hoàn tiền không?

         /kæn aɪ ɡet ə ˈriː.fʌnd/

 

IV. TỔNG KẾT

Giờ thì bạn đã có thể tự tin đến trung tâm thương mại, tự hỏi nhân viên bằng tiếng Anh. Bên cạnh hãy xem video gốc và lặp lại theo phát âm chuẩn để cải thiện Tiếng Anh giao tiếp nhé!!!

#English Vocabulary Courses #Mall Vocabulary #English for Mall Beginners #English vocabulary for beginners

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc


Bài viết khác