logo

🐾Học Tiếng Anh Chủ Đề PET (Thú Cưng): Từ vựng tiếng Anh về thú cưng và Mẫu câu cơ bản

Bạn yêu thích động vật? Bạn muốn tự tin giao tiếp tiếng Anh khi kể về thú cưng của mình?Vậy thì chủ đề PET – thú cưng chính là một trong những cách học tiếng Anh cho người mới bắt đầu dễ thương , gần gũi và hiệu quả nhất! Hôm nay, hãy cùng mình khám phá toàn bộ từ vựng, mẫu câu và bí quyết học tiếng Anh chủ đề PET cực đơn giản, cuốn hút nhé!

I. Từ vựng tiếng Anh về PET

Vì sao bạn nên học Tiếng Anh qua chủ đề PET? Vì đây là chủ đề rất gần gũi và dễ nói nên ai cũng có thể chia sẻ về thú cưng của mình. Nó giúp bạn giao tiếp thoải mái trong đời thường, tạo chủ đề giao tiếp vì người bản xứ thường xuyên nói về thú cưng trong hội thoại hàng ngày. Đây cũng là  một tip để ban có thể bắt chuyện và giao tiếp thân thiện với người nước ngoài đó. 

20+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề PET

Xem thêm  <<<< 75+ Từ vựng tiếng Anh về các loại Hải Sản >>>

II. Các mẫu câu thực tế về PET

1. Hỏi – Đáp về thú cưng

Do you have pet? → Bạn có nuôi thú cưng không? 

/duː juː hæv ə pet/

Yes, I have a cat. Her name is Luna. → Có, tôi có một con mèo. Tên cô ấy là Luna.

/jes aɪ hæv ə kæt. hɜːr neɪm ɪz ˈluː.nə/

What kind of pet do you like? → Bạn thích loại thú cưng nào?

/wɒt kaɪnd əv pet duː juː laɪk/

I love dogs because they are loyal and playful.  → Tôi thích chó vì chúng trung thành và hiếu động.

/aɪ lʌv dɒɡz bɪˈkəz ðeɪ ɑːr ˈlɔɪ.əl ənd ˈpleɪ.fəl/

2. Miêu tả thú cưng

My dog is very friendly and energetic. → Chú chó của tôi rất thân thiện và tràn đầy năng lượng.

/maɪ dɒɡ ɪz ˈver.i ˈfrend.li ənd ˌen.əˈdʒet.ɪk/

She has soft fur and big brown eyes.  →  Cô ấy có bộ lông mềm mại và đôi mắt nâu to tròn.

/ʃiː hæz sɒft fɜːr ənd bɪɡ braʊn aɪz/

He likes playing fetch and running in the park. → Nó thích chơi ném bóng và chạy trong công viên.

/hiː laɪks ˈpleɪ.ɪŋ fetʃ ənd ˈrʌn.ɪŋ ɪn ðə pɑːk/

III. Các cụm từ hay đi với PET

🎯 LUYỆN TẬP

Tips học chủ đề này một cách hiệu quả là bây giờ bạn sẽ tự viết một bài về thú cưng của mình với 5-6 câu thôi và hãy luyện đọc bàu viết này. Telesa English sẽ gợi ý cho bạn một số cấu trúc ngữ pháp đơn giản khi nói về PET nhé:

S + have/has + a/an + pet + (named) + name.
VD: I have a dog named Max.   →   Tôi có một con chó tên là Max.

My pet + is + adjective (tính từ).
VD: My cat is very cute and playful.    →   Con mèo của tôi rất dễ thương và hiếu động.

My pet + loves/likes + V-ing (động từ thêm -ing).
VD:  My dog loves running in the park.   →  Chú chó của tôi thích chạy trong công viên.

IV. Kết luận

PET không chỉ là chủ đề dễ thương mà còn là cách cực kỳ tuyệt vời để bạn:

✅ Học từ vựng tiếng Anh một cách sinh động
✅ Thực hành mẫu câu giao tiếp hằng ngày
✅ Cải thiện kỹ năng nghe – nói tiếng Anh tự nhiên

👉 Hãy bắt đầu bằng cách tự giới thiệu về thú cưng yêu thích của bạn bằng tiếng Anh ngay hôm nay!

----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc


Bài viết khác