Từ vựng tiếng Anh giúp bạn tỏa sáng trong giao tiếp công sở
Mục lục[Hiện]
1. Từ Vựng Trong Email Công Sở

Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ | Bản Dịch |
Follow up | Theo dõi tiến trình công việc | "I'm following up on the previous email." | "Cảm ơn bạn đã theo dõi, tôi sẽ phản hồi sớm." |
Reply all | Trả lời tất cả | "Please reply all to keep everyone informed." | "Tôi sẽ trả lời tất cả ngay." |
Attachment | Tệp đính kèm | "Please find the attachment with this email." | "Tôi đã nhận được tệp đính kèm, cảm ơn." |
CC/BCC | Gửi đồng thời cho người khác/Gửi ẩn danh | "I CC'd the manager on this email." | "Cảm ơn vì đã thông báo cho quản lý." |
Subject line | Dòng tiêu đề | "Please make sure the subject line is clear." | "Tôi sẽ cập nhật tiêu đề để cụ thể hơn." |
2. Từ Vựng Trong Cuộc Họp

Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ | Bản dịch |
Agenda | Chương trình họp | "Do you have the agenda for today’s meeting?" | Bạn có chương trình họp cho cuộc họp hôm nay không? |
Minutes | Biên bản cuộc họp | "Who will be taking the minutes today?" | Ai sẽ ghi biên bản cuộc họp hôm nay? |
Discussion | Thảo luận | "We had a productive discussion during the meeting." | Chúng tôi đã có một buổi thảo luận hiệu quả trong cuộc họp. |
Action items | Các mục hành động | "Let’s review the action items from this meeting." | Hãy xem lại các mục hành động từ cuộc họp này. |
Postpone | Trì hoãn | "We need to postpone the meeting to next week." | Chúng ta cần trì hoãn cuộc họp đến tuần sau. |
3. Từ Vựng Khi Thuyết Trình

Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ | Bản dịch |
Presentation | Bài thuyết trình | “When is your presentation scheduled?” | (Bài thuyết trình của bạn được lên lịch khi nào?) |
Visual aids | Công cụ hỗ trợ trực quan | “Do you need any visual aids for your presentation?” | (Bạn có cần công cụ hỗ trợ trực quan nào cho bài thuyết trình của mình không?) |
Key points | Các điểm chính | “Make sure to highlight the key points in your presentation.” | (Hãy đảm bảo làm nổi bật các điểm chính trong bài thuyết trình của bạn.) |
Audience | Khán giả | “Know your audience before preparing the presentation.” | (Hãy nắm rõ khán giả của bạn trước khi chuẩn bị bài thuyết trình.) |
Feedback | Phản hồi | “Can I get feedback on my presentation?” | (Tôi có thể nhận được phản hồi về bài thuyết trình của mình không?) |
4. Từ Vựng Khi Làm Việc Theo Nhóm

Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ | Bản dịch |
Collaboration | Sự hợp tác | “We need more collaboration between departments.” | (Chúng ta cần thêm sự hợp tác giữa các phòng ban.) |
Task | Nhiệm vụ | “What tasks are assigned to you?” | (Bạn được giao những nhiệm vụ gì?) |
Teamwork | Làm việc nhóm | “Good teamwork is essential for this project.” | (Làm việc nhóm tốt là điều cốt yếu cho dự án này.) |
Responsibility | Trách nhiệm | “Who will take responsibility for this task?” | (Ai sẽ chịu trách nhiệm cho nhiệm vụ này?) |
Delegate | Phân công | “We need to delegate tasks to the team members.” | (Chúng ta cần phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm.) |
5. Từ Vựng Khi Đàm Phán

Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ | Bản dịch |
Negotiate | Đàm phán | “We need to negotiate the terms of the contract.” | (Chúng ta cần đàm phán các điều khoản của hợp đồng.) |
Agreement | Thỏa thuận | “We have reached an agreement on the project.” | (Chúng tôi đã đạt được thỏa thuận về dự án.) |
Compromise | Sự thỏa hiệp | “Both sides need to make some compromises.” | (Cả hai bên cần có sự thỏa hiệp.) |
Counteroffer | Phản đề nghị | “They’ve made a counteroffer on the price.” | (Họ đã đưa ra phản đề nghị về giá.) |
Contract | Hợp đồng | “We need to finalize the contract by next week.” | (Chúng ta cần hoàn tất hợp đồng trước tuần sau.) |
Với bộ từ vựng tiếng Anh công sở trên, bạn sẽ không còn lo lắng về việc giao tiếp và thực hiện công việc hàng ngày. Đừng để rào cản ngôn ngữ làm giảm khả năng thăng tiến của bạn. Hãy tiếp tục mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình để tự tin hơn trong mọi tình huống công sở.
Nếu bạn muốn học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh và các kỹ năng giao tiếp cần thiết, hãy truy cập ngay vào Telesa. Nền tảng học tiếng Anh trực tuyến từ giáo viên bản ngữ này sẽ giúp bạn làm chủ tiếng Anh công sở và tỏa sáng trong công việc. Tải ngay ứng dụng Telesa và đăng ký học thử miễn phí để bắt đầu hành trình học tập của bạn!
Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.