logo

Quá khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn : Tất cả công thức, cách dùng, bài tập và dấu hiệu nhận biết

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) là một trong những thì phức tạp nhưng cực kỳ hữu ích, giúp diễn tả các hành động đã xảy ra và kéo dài đến một thời điểm trong quá khứ.

1. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn Là Gì?

Định nghĩa: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã bắt đầu trước và diễn ra liên tục đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She had been working at the company for five years before she left.
    (Cô ấy đã làm việc ở công ty được năm năm trước khi cô ấy rời đi.)
  • They had been playing football for an hour when it started to rain.
    (Họ đã chơi bóng đá được một tiếng khi trời bắt đầu mưa.)

2. Cấu Trúc Và Cách Dùng Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn

2.1. Cấu trúc khẳng định

Công thức:
S + had + been + V-ing

Ví dụ:

  • had been waiting for two hours before the bus finally arrived.
    (Tôi đã chờ hai tiếng trước khi xe buýt cuối cùng cũng đến.)
  • They had been living in that house for ten years before they moved.
    (Họ đã sống trong ngôi nhà đó mười năm trước khi họ chuyển đi.)

2.2. Cấu trúc phủ định

Công thức:
S + had + not + been + V-ing

Ví dụ:

  • had not been studying for long when she called.
    (Tôi chưa học lâu thì cô ấy gọi điện.)
  • They had not been waiting long when the bus arrived.
    (Họ chưa chờ lâu thì xe buýt đến.)

2.3. Cấu trúc câu hỏi

Công thức:
Had + S + been + V-ing?

Ví dụ:

  • Had she been working at the company for five years before she left?
    (Cô ấy đã làm việc tại công ty được năm năm trước khi cô ấy rời đi phải không?)
  • Had they been playing football when it started to rain?
    (Họ đã chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa phải không?)

3. Cách Sử Dụng Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn

3.1. Diễn tả một hành động kéo dài đến một thời điểm nhất định trong quá khứ

  • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả các hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục kéo dài đến một thời điểm nhất định trước khi chấm dứt.

Ví dụ:

  • had been reading the book for two hours before I fell asleep.
    (Tôi đã đọc cuốn sách trong hai giờ trước khi tôi ngủ thiếp đi.)
  • They had been living in that house for ten years before they moved.
    (Họ đã sống trong ngôi nhà đó mười năm trước khi họ chuyển đi.)

3.2. Diễn tả hành động diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ

  • Sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh rằng hành động đã xảy ra liên tục trước khi một hành động khác trong quá khứ diễn ra.

Ví dụ:

  • had been working at the company for five years when I decided to change my job.
    (Tôi đã làm việc ở công ty được năm năm khi tôi quyết định thay đổi công việc.)
  • He had been waiting for an hour before she finally arrived.
    (Anh ấy đã đợi một giờ trước khi cô ấy cuối cùng cũng đến.)

4. Những Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn

4.1. Các trạng từ chỉ thời gian phổ biến

Các trạng từ chỉ thời gian giúp nhận biết khi nào cần sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, đặc biệt là khi kết hợp với một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • By the time:
    • By the time she arrived, he had been waiting for an hour.
      (Khi cô ấy đến, anh ấy đã chờ đợi một tiếng đồng hồ.)
  • Before:
    • Before the accident, they had been driving for hours.
      (Trước khi vụ tai nạn xảy ra, họ đã lái xe trong nhiều giờ.)

4.2. Các từ chỉ thời gian

Các từ chỉ thời gian như "for" và "since" rất thường xuyên được dùng với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Ví dụ:

  • For:
    • They had been talking for over an hour before the meeting started.
      (Họ đã nói chuyện trong hơn một giờ trước khi cuộc họp bắt đầu.)
  • Since:
    • He had been working since morning when the manager called him.
      (Anh ấy đã làm việc từ sáng khi người quản lý gọi.)

5. Ví Dụ Cụ Thể Các Tình Huống Sử Dụng Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn

5.1. Tình huống trong đời sống hàng ngày

Ví dụ:

  • Before she moved to London, she had been living in New York for several years.
    (Trước khi cô ấy chuyển đến London, cô ấy đã sống ở New York được vài năm.)
  • They had been arguing for an hour before they finally reached a compromise.
    (Họ đã tranh luận trong một giờ trước khi cuối cùng đạt được thỏa thuận.)

5.2. Tình huống trong công việc

Ví dụ:

  • By the time the project was completed, the team had been working non-stop for weeks.
    (Khi dự án hoàn thành, nhóm đã làm việc không ngừng trong nhiều tuần.)
  • She had been preparing for the presentation for days before she finally delivered it.
    (Cô ấy đã chuẩn bị cho bài thuyết trình trong nhiều ngày trước khi cô ấy trình bày.)

5.3. Tình huống trong học tập

Ví dụ:

  • Before the exam started, I had been studying all night.
    (Trước khi kỳ thi bắt đầu, tôi đã học suốt đêm.)
  • They had been practicing for months before the competition took place.
    (Họ đã luyện tập trong nhiều tháng trước khi cuộc thi diễn ra.)

6. Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn

6.1. Tránh sử dụng với các động từ chỉ cảm giác, nhận thức

Một số động từ như: like, love, hate, know, understand, want, need không được chia ở thì tiếp diễn, bao gồm thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Ví dụ sai:

  • had been knowing him for years.
    (Tôi đã biết anh ấy nhiều năm rồi.)

Ví dụ đúng:

  • had known him for years.
    (Tôi đã biết anh ấy nhiều năm rồi.)

6.2. Sử dụng đúng các trạng từ chỉ thời gian

Để mô tả rõ ràng các hành động trong quá khứ, hãy sử dụng chính xác các trạng từ chỉ thời gian như "by the time" hay "before".

Ví dụ:

  • By the time we finished, we had been working for hours.
    (Khi chúng tôi hoàn thành, chúng tôi đã làm việc trong nhiều giờ.)
  • Before I met her, I had been feeling very lonely.
    (Trước khi tôi gặp cô ấy, tôi cảm thấy rất cô đơn.)

7. Bài Tập

Bài Tập 1: Điền Vào Chỗ Trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

  1. I (study) ____________ for three hours before the test started.
  2. They (wait) ____________ for you for over an hour when the bus finally arrived.
  3. She (not/see) ____________ that movie before we watched it together.
  4. We (work) ____________ on the project for weeks before we submitted it.
  5. He (play) ____________ football for two hours when it started to rain.
  6. The children (not/finish) ____________ their homework when their parents called them for dinner.
  7. I (read) ____________ the book before the meeting began.
  8. She (live) ____________ in Paris for five years before moving to London.
  9. They (not/learn) ____________ how to swim before their trip to the beach.
  10. We (travel) ____________ around Europe for a month before returning home.

Đáp án:

  1. had been studying
  2. had been waiting
  3. had not seen
  4. had been working
  5. had been playing
  6. had not finished
  7. had been reading
  8. had been living
  9. had not learned
  10. had been traveling

Bài Tập 2: Chuyển Đổi Câu

Chuyển đổi các câu sau thành câu phủ định hoặc câu hỏi.

  1. She had been working at the company for two years before she quit.
    • (Phủ định) → ___________________________
  2. They had been studying for the exam before it was canceled.
    • (Câu hỏi) → ___________________________
  3. I had been waiting for the train for 30 minutes before it arrived.
    • (Phủ định) → ___________________________
  4. He had been playing the guitar before he joined the band.
    • (Câu hỏi) → ___________________________
  5. We had been living in the same house for a decade before we moved.
    • (Phủ định) → ___________________________
  6. You had been practicing for the concert for weeks.
    • (Câu hỏi) → ___________________________
  7. They had been driving for hours before they took a break.
    • (Phủ định) → ___________________________
  8. She had been cooking dinner when the power went out.
    • (Câu hỏi) → ___________________________
  9. I had been running every morning before I got injured.
    • (Phủ định) → ___________________________
  10. We had been discussing the plan when he arrived.
    • (Câu hỏi) → ___________________________

Đáp án:

  1. She had not been working at the company for two years before she quit.
  2. Had they been studying for the exam before it was canceled?
  3. I had not been waiting for the train for 30 minutes before it arrived.
  4. Had he been playing the guitar before he joined the band?
  5. We had not been living in the same house for a decade before we moved.
  6. Had you been practicing for the concert for weeks?
  7. They had not been driving for hours before they took a break.
  8. Had she been cooking dinner when the power went out?
  9. I had not been running every morning before I got injured.
  10. Had we been discussing the plan when he arrived?

Bài Tập 3: Tạo Câu

Sử dụng thông tin sau để tạo câu với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

  1. (you / study / English / for two years) → ___________________________
  2. (he / wait / for the bus / for twenty minutes) → ___________________________
  3. (they / play / video games / all night) → ___________________________
  4. (she / cook / dinner / when I arrived) → ___________________________
  5. (we / travel / around Asia / for a month) → ___________________________
  6. (you / not/finish / the report / before the deadline) → ___________________________
  7. (they / not/see / that documentary / before) → ___________________________
  8. (she / work / on her thesis / since last year) → ___________________________
  9. (he / not/play / in the tournament / before he got injured) → ___________________________
  10. (we / plan / the event / for weeks) → ___________________________

Đáp án:

  1. You had been studying English for two years.
  2. He had been waiting for the bus for twenty minutes.
  3. They had been playing video games all night.
  4. She had been cooking dinner when I arrived.
  5. We had been traveling around Asia for a month.
  6. You had not been finishing the report before the deadline.
  7. They had not seen that documentary before.
  8. She had been working on her thesis since last year.
  9. He had not been playing in the tournament before he got injured.
  10. We had been planning the event for weeks.

8. Kết Luận

Việc nắm vững thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác các hành động kéo dài trong quá khứ. Đây là một phần quan trọng để cải thiện khả năng giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ thì này trong cả giao tiếp và học tập hàng ngày.

Nếu bạn muốn mở rộng kiến thức và thực hành thêm với nhiều thì khác trong tiếng Anh, đừng quên ghé thăm website/app Telesa để tìm kiếm các bài học và tài liệu học tập chất lượng cao, giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng!


Bài viết khác