Cấu trúc Advise + gì? Sau Advise là to V hay Ving?
Mục lục[Hiện]
1. Định nghĩa cấu trúc advise là gì?
Advise trong tiếng Anh mang nghĩa là đưa ra lời khuyên cho ai đó. Thông thường, advise được sử dụng ở ngôi thứ nhất để đưa ra lời khuyên cho ai đó (là ngôi thứ 2) hoặc thuật lại lời khuyên của một người khác.
Ví dụ:
- I advise you that you should buy that shirt, it's really beautiful. (Tôi khuyên bạn nên mua chiếc áo đó, nó thật sự rất đẹp.)
- Mary me against thinking too much. (Mary khuyên tôi không nên suy nghĩ quá nhiều.)
- She advised her brother to go to sleep early. (Cô ấy khuyên em trai của cô ấy nên đi ngủ sớm.)
2. Cách dùng cấu trúc advise trong tiếng Anh
Cấu trúc advise trong tiếng Anh được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau và với nhiều mục đích khác nhau. Cùng Langmaster tổng hợp ngắn gọn, dễ hiểu nhất về các dạng cấu trúc advise thường gặp.
2.1 Cấu trúc Advise + O + to V
- S + advise + O + to V
Cấu trúc advise to V được sử dụng để đưa ra lời khuyên cho ai đó nên làm gì. Khi advise đi với To V (động từ nguyên mẫu có To) thì phải thêm tân ngữ ngay sau advise.
Ví dụ:
She advised me not to too much sweet food. (Cô ấy khuyên tôi không nên ăn nhiều đồ ngọt.)
We advised him to go to home and apologize to his parents. (Chúng tôi khuyên anh ấy nên về nhà và xin lỗi ba mẹ của anh ấy.)

- S + advise + O + not to V
Cấu trúc advise còn được sử dụng khi bạn muốn đưa ra lời khuyên ai đó hoặc cảnh báo ai đó không nên làm điều gì. Lúc này, bạn chỉ cần thêm "not" ở sau tân ngữ và ngay trước To V.
Ví dụ:
My sister advises me not to eat after 10 p.m. (Chị tôi khuyên tôi không nên ăn sau 10 giờ tối.)
The doctor advised her not to stay up too late. (Bác sĩ khuyên cô ấy không nên thức quá khuya.)
2.2 Cấu trúc Advise + Ving
- S + advise + V-ing
Cấu trúc advise + Ving được dùng để khuyên nên làm gì, chung chung và không nhắm đến đối tượng cụ thể nào. Khi advise đi với động từ thêm đuôi -ing (Ving) thì sẽ không có tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
The doctor advises quitting smoking. (Bác sĩ khuyên nên bỏ thuốc lá.)
Tutors advise practicing regularly to improve English skills. (Gia sư khuyên nên luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh.)
Như vậy, advise to V hay Ving? Sau advise có thể đi với To V lẫn Ving. Cấu trúc advise + To V (động từ nguyên mẫu) cần phải có tân ngữ ngay sau advise để diễn tả khuyên ai đó làm gì. Ngược lại, cấu trúc advise + Ving không có tân ngữ, mang nghĩa khuyên bảo chung chung, không chỉ ra đối tượng cụ thể.
2.3 Cấu trúc advise với giới từ
Cấu trúc advise thường kết hợp với giới từ "on" và "about" để đưa ra lời khuyên về một vấn đề nào đó. Ngược lại, khi advise đi với giới từ “against” mang nghĩa là khuyên ai đó không nên làm gì.
- S + Advise (+ O) + against + V-ing (Khuyên ai đó không nên làm gì)
Ví dụ:
My mother advised my father against smoking. (Mẹ tôi khuyên ba tôi không nên hút thuốc.)
He advised me against going out alone after 10 pm. (Anh ấy khuyên tôi không nên ra ngoài một mình sau 10 giờ tối.)

- S + Advise (+O) on/about + N (Khuyên ai đó về điều gì đó)
Ví dụ:
The doctor advised me about my diet. (Bác sĩ đã khuyên tôi về chế độ ăn uống.)
They need a counselor to advise on their future career options. (Họ cần một người cố vấn để cho lời khuyên về lựa chọn nghề nghiệp tương lai.)
2.4 Cấu trúc advise + that + mệnh đề
Cấu trúc advise có thể cộng với “that + mệnh đề” với ý nghĩa khuyên (một ai đó) nên làm điều gì.
Ví dụ:
My mother advised us that we shoudn’t trust others completely. (Mẹ tôi khuyên chúng tôi rằng không nên tin tưởng vào người khác một cách hoàn toàn.)
My leader advised me that I have to be more proactive at work. (Lãnh đạo của tôi khuyên tôi rằng nên chủ động hơn trong công việc.)
3. Phân biệt cấu trúc advise và advice
Trong tiếng Anh thì cấu trúc advise và advice có ý nghĩa khá tương đồng nhau nên không ít người khi học bị nhầm lẫn. Tuy nhiên, chúng thực chất là 2 loại từ khác nhau:
- Advise (v) khuyên bảo, khuyên
- Advice (n) lời khuyên
Ví dụ:
When I was sad, Sophie gave me helpful advice. (Khi tôi buồn, Sophie đã cho tôi những lời khuyên hữu ích.)
She advised me to eat more fruit. (Cô ấy khuyên tôi nên ăn nhiều trái cây hơn.)

Xem thêm các bài viết khác
<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>>
<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>>
<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>>
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!
Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
Khóa học dành cho người mất gốc

Bài viết khác

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.